Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DO WHILE” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.324) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( động từ) cá đục, white asohous, cá đục trắng
  • Idioms: to do sth with one 's whole heart, hết lòng làm việc gì
  • / kæn'desnt /, Tính từ: nung trắng, nóng trắng, Từ đồng nghĩa: adjective, dazzling , glowing , hot , luminescent , shine , white
  • Danh từ: dòng máu chung, tính thuần chủng, brother of the whole blood, anh em ruột
  • tiền mặt tự chở, cash-and-carry store, cửa hàng tiền mặt tự chở, cash-and-carry system, chế độ tiền mặt tự chở, cash-and-carry wholesale, bán sỉ theo phương thức...
  • thành ngữ, a white lie, lời nói dối vô hại
  • Thành Ngữ:, white war, chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, a set of gleaming white teeth, một hàm răng trắng bóng, glassy , glistening ,...
  • danh từ, (thông tục) rượu uytky Ê-cốt, Từ đồng nghĩa: noun, bathtub gin , bootleg liquor , corn liquor , home brew , hooch , illegal liquor , moonshine , white lightning
  • / ə'stə: /, Tính từ & phó từ: trở dậy, xôn xao, xao động, Từ đồng nghĩa: adverb, to be early astir, trở dậy sớm, the whole town was astir with the news,...
  • Thành Ngữ:, to do something with one's whole heart, toàn tâm toàn ý làm việc gì
  • Danh từ: thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn), Kinh tế: thịt trắng, Từ đồng nghĩa: noun, white meat tuna, cá ngừ thịt trắng,...
  • thành ngữ, white elephant, white
  • Nghĩa chuyên ngành: mắc bệnh lao, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, consumption , phthisis , white plague, consumptive...
  • / ´θaisis /, Danh từ: bệnh lao; bệnh lao phổi, Từ đồng nghĩa: noun, consumption , phthisic , white plague
  • / 'blizəd /, Danh từ: trận bão tuyết, tuyết đổ, Từ đồng nghĩa: noun, blast , gale , precipitation , snowfall , squall , tempest , whiteout , blow , snowstorm...
  • / ænt /, Danh từ: (động vật học) con kiến, kiến lửa, Từ đồng nghĩa: noun, con kiến, red (wood) ant, winged ant, kiến cánh, white ant, con mối, to have ants...
  • / ˈkɪlər /, Danh từ: người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt (súc vật), (động vật học) cá heo ( (cũng) killer whale), Kỹ thuật chung: bộ...
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
  • vazơlin, white vaselin (e), vazolin tinh khiết, white vaselin (e), vazolin trắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top