Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DYSTAL” Tìm theo Từ | Cụm từ (653) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´distəntli /, phó từ, lạnh nhạt, hững hờ, the girl looked distantly at them, cô gái nhìn họ một cách lạnh nhạt, these boys are distantly related, những thằng bé này có họ xa với nhau�, an distantly resembles his...
  • / festəl /, Tính từ: thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui nhộn, festal music, nhạc vui
  • / ´poustəl /, Tính từ: (thuộc) bưu điện, gửi bằng bưu điện, postal worker, nhân viên bưu điện, postal charges, bưu phí
  • ống bê tông, cọc bê tông, concrete pile compressor, máy nén ống bê tông, concrete pile foundation, móng cọc bê tông, concrete pile making plant, nhà máy sản xuất cọc bê tông, pedestal concrete pile, cọc bê tông đế mở...
  • / ´distəl /, Tính từ: (giải phẫu), (thực vật học) ở xa điểm giữa; ngoại biên, Toán & tin: viễn tâm, Kỹ thuật chung:...
  • như encystation, nang hóa,
  • sastalit,
  • / ´pæstəlist /, như pastelist,
  • / ´hei¸rik /, như haystack,
  • / ,wɔ∫hænd'stænd /, như wash-stand,
  • loạn dưỡng xương, osteodystrophia fibrosa, loạn dưỡng xương xơ
  • / ´ma:stəlinis /, danh từ, tính cách bậc thầy,
  • / ´sauθ´i:stəli /, Giao thông & vận tải: hướng đông nam,
  • / 'loudstɑ: /, như lodestar,
  • Thành Ngữ:, the distaff side, bên (họ) ngoại
  • định vị, thiết lập, total capacity of installed power-units, công suất thiết lập
  • / ¸aut´distəns /, Ngoại động từ: vượt xa (đối thủ),
  • cáp dữ liệu, extended distance data cable (eddc), cáp dữ liệu cự ly kéo dài
  • Idioms: to go part of the distance on foot, Đi bộ một quãng đường
  • / ¸kriptou´kristəlain /, Tính từ: có tinh thể kín, Xây dựng: kết tinh ẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top