Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DYSTAL” Tìm theo Từ | Cụm từ (653) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ould¸stail /, danh từ, cánh tính lịch theo lịch cổ ( julian), tính từ, thuộc cách tính lịch theo lịch cổ,
  • / ´dista:f /, Danh từ: (ngành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay, ( the distaff) đàn bà (nói chung), nữ giới; công việc của đàn bà, Từ...
  • như installment, Toán & tin: sản xuất kịp thời, Kỹ thuật chung: trả tiền ngay, Kinh tế: thanh toán dạng trả góp,
  • cự ly hạ cánh, khoảng cách hạ cánh, cự ly hạ cánh, landing distance available, khoảng cách hạ cánh khả dụng
  • / ´hɔstəlri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhà trọ, Kinh tế: nơi lưu trú, quán trọ, Từ đồng nghĩa: noun, caravansary ,...
  • dừng, ổn định, trạng thái ổn định, steady state condition, điều kiện trạng thái dừng, steady state solution, nghiệm dừng, steady-state condition, chế độ dừng ổn...
  • / ´bænd¸stænd /, Danh từ: bục dàn nhạc, Xây dựng: bục dàn nhạc, Kỹ thuật chung: bục sân khấu,
  • / ´spaik¸na:d /, Danh từ: (thực vật học) cây cam tùng, dầu thơm cam tùng, Y học: cây tam tùng nardostachys,
  • Thành Ngữ:, to look for a needle in a haystack, needle
  • Danh từ: trại cải tạo (như) reformatory, Từ đồng nghĩa: noun, boot camp , borstal , house of correction , military school , reformatory , training school
  • / wið´stænd /, Ngoại động từ .withstood: giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại, hình thái từ: Từ đồng...
  • / ¸penti´kɔstəl /, Tính từ: (tôn giáo) có niềm tin vào phép lạ (đặc biệt chữa khỏi bệnh) (thường) là những người (tôn giáo) theo trào lưu chính thống,
  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
  • / 'feinthɑ:tid /, TÍnh từ: nhút nhát, nhát gan, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , lily-livered , pusillanimous , unmanly
  • / pɔl´tru:n /, Danh từ: người nhát gan, Từ đồng nghĩa: noun, craven , dastard , funk , chicken , coward , milksop , varlet , weakling , yellowbelly
  • / ¸pju:silə´nimiti /, danh từ, sự nhát gan, sự rụt rè; sự nhu nhược, sự yếu hèn, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness ,...
  • / ¸pju:si´læniməs /, Tính từ: nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , lily-livered...
  • / ə´lu:fnis /, danh từ, sự tách ra, thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt, Từ đồng nghĩa: noun, distance , remoteness
  • dịch vụ đặc biệt, circuit installation and maintenance assistance package/ special service center (cimap/scc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt, special service agreement, hợp...
  • / ´ai¸witnis /, Kinh tế: chứng nhân mắt thấy, người (chứng) mục kích, nhân chứng có mặt tại hiên trường, Từ đồng nghĩa: noun, beholder , bystander...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top