Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Deposit with” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.406) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sàng quặng, khoáng sàng quặng, khoáng sàng, mỏ quặng, quặng, eluvial ore deposit, trầm tích quặng eluvi, iron (ore) deposit, quặng sắt, residual (ore) deposit, quặng sót
"
  • nhập khẩu, tiền ký quỹ nhập khẩu, tiền ký quỹ tiền bảo chứng, import deposit scheme, chế độ ký quỹ nhập khẩu, import deposit scheme, chế độ tiền gởi nhập khẩu, prior import deposit, tiền ký quỹ nhập...
  • tiền gửi ngân hàng, tiền gửi ngân hàng, bank deposit creation, sự tạo ra tiền gửi ngân hàng, quantity of bank deposit, số lượng tiền gửi ngân hàng
  • / 'beriəl /, Danh từ: việc chôn cất, việc mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, burying , deep six , deposition...
  • / ´ælbəm /, Danh từ: tập ảnh, quyển anbom, Xây dựng: sách sưu tập, Từ đồng nghĩa: noun, anthology , collection , depository...
  • / ə'mid /, Giới từ: giữa, ở giữa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: preposition, Từ trái nghĩa: preposition,...
  • / di'pɔzitəri /, Danh từ: người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi, Kinh tế: công ty thụ thác, người nhận giữ, người nhận gửi, american depositary...
  • rìa macma, perimagmatic deposit, khoáng sàng rìa macma
  • apomacma, apomagmatic deposit, trầm tích apomacma
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
  • trầm tích tại chỗ, trầm tích tại chỗ, grown in place deposit, trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc
  • kết tủa axit, dry acid deposit, kết tủa axit khô
  • / te´ridʒinəs /, Kỹ thuật chung: nguồn lục địa, terrigenous deposit, trầm tích nguồn lục địa
  • Nghĩa chuyên ngành: nước sâu, Từ đồng nghĩa: noun, deep water deposit, trầm tích nước sâu, deep water intake, công trình lấy nước sâu, deep-water harbor,...
  • trầm tích bãi bồi, alluvial flood plain deposit, trầm tích bãi bồi (do lũ)
  • ngoại lai, allochtonous deposit, trầm tích ngoại lai, allochtonous fold, nếp uốn ngoại lai, allochtonous rock, đá ngoại lai
  • / ʌn´bedid /, Hóa học & vật liệu: không thành lớp, không xếp lớp, unbedded deposit, trầm tích không thành lớp
  • tiền gởi không kỳ hạn, tiền gửi không kỳ hạn, current account sight deposit, tài khoản tiền gửi không kỳ hạn
  • đáy biển, sea bottom deposit, trầm tích đáy biển, sea bottom plain, đồng bằng đáy biển
  • / del´teiik /, Tính từ: (thuộc) vùng châu thổ, Kỹ thuật chung: châu thổ, deltaic deposit, trầm tích châu thổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top