Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dessein” Tìm theo Từ | Cụm từ (198) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao dịch trực tuyến, oltp (on-line transaction processing ), sự xử lý giao dịch trực tuyến, on-line transaction processing (oltp), sự xử lý giao dịch trực tuyến
  • như disseise,
  • từ logic, shared logic word processing equipment, thiết bị xử lý từ logic chia sẻ, shared logic word processing equipment, thiết bị xử lý từ logic dùng chung
  • phần tử song song, parallel element-processing ensemble (pepe), bộ xử lý phần tử song song, pepe ( parallelelement -processing ensemble ), bộ xử lý phần tử song song
  • / dis´tresful /, tính từ, Đau buồn, đau khổ, đau đớn, khốn cùng, túng quẫn, gieo neo, hiểm nghèo, hiểm nguy, (như) distressing, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressing...
  • lôgic chia sẻ, lôgic dùng chung, lôgic phân chia, shared logic word processing equipment, thiết bị xử lý từ logic chia sẻ, shared logic word processing equipment, thiết bị xử lý từ logic dùng chung
  • ngôn ngữ biên dịch, cllp ( compilerlanguage for information processing ), ngôn ngữ biên dịch xử lý thông tin, compiler language for information processing, ngôn ngữ biên dịch xử lý thông tin
  • / ˈkem.ɪ.kəl /, Danh từ số nhiều: hoá chất, chất hoá học, hóa chất, color processing chemicals, hóa chất sử lý màu, colour processing chemicals, hóa chất xử lý màu, electroplating chemicals,...
  • sự xử lý đồng thời, sự xử lý song song, Kinh tế: phương pháp xử lý song song, đồng thời, fine-grain parallel processing, sự xử lý song song hạt-mịn, massively parallel processing...
  • đơn vị xử lí trung ương, bộ xử lí trung tâm, bộ xử lý trung tâm, đơn vị xử lý trung tâm, bộ xử lý trung tâm, central processing unit time, thời gian bộ xử lý trung tâm, target central processing unit, bộ xử...
  • / ¸saiklou´heksein /, Danh từ: (hoá học) ciklohexan, Kỹ thuật chung: c6h12,
  • ossein,
  • thiessen polygons,
  • / blis /, Danh từ: hạnh phúc; niềm vui sướng nhất, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, beatitude , blessedness , cool...
  • quy tắc matthiessen,
  • vòng lessing (lọc dầu),
  • / ´blesidnis /, Danh từ: phúc lành, hạnh phúc; sự sung sướng, Từ đồng nghĩa: noun, single blessedness, (đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình,...
  • / ´dʒɔifulnis /, danh từ, sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui, Từ đồng nghĩa: noun, beatitude , blessedness , bliss , cheer , cheerfulness , felicity , gladness , joy
  • lệnh xử lý, processing instruction entity, thực thể lệnh xử lý
  • viết tắt, xử lý dữ liệu điện tử ( electronic data processing),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top