Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Different from normal while subnormal means below normal ” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.921) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, as different as chalk and cheese, khác nhau hẳn
  • / ´nɔ:məlsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) normality, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • / kən´fɔ:məl /, Kỹ thuật chung: bảo giác, conformal coating, lớp phủ bảo giác, conformal connection, liên thông bảo giác, conformal connexion, liên thông bảo giác, conformal curvature, độ...
  • Thành Ngữ:, to sing a different song/tune, thay đổi ý kiến hoặc thái độ
  • / ´nɔ:məlaiz /, như normalize,
  • nhiệt độ tương đương, noise equivalent temperature difference, hiệu nhiệt độ tương đương tạp nhiễu
  • Thành Ngữ:, to make a difference between, phân biệt giữa; phân biệt đối xử
  • Thành Ngữ:, different kettle of fish, người hoặc vật khác hẳn người hoặc vật được đề cập trước đây
  • Thành Ngữ:, as near as makes no difference, súyt soát, chênh lệch chẳng bao nhiêu
  • Thành Ngữ:, to split the difference, split
  • Phó từ: hoàn toàn, tuyệt đối, these are two diametrically different conceptions, đây là hai quan niệm hoàn toàn khác nhau
  • / ¸nɔ:məlai´zeiʃən /, như normalization,
  • Thành Ngữ:, what's the difference ?, (thông tục) cái đó có gì quan trọng?
  • Từ đồng nghĩa: adjective, independent , individualistic , marching to the beat of a different drummer , nonadhering , noncompliant , one ’s own sweet way ,...
  • tỉ sai phân, tỷ sai phân, partial difference quotient, tỷ sai phân riêng
  • giá tương đối, tỉ giá, relative price difference, sai biệt giá tương đối
  • Thành Ngữ:, as near as dammit , as near as makes no difference, súyt soát, xê xích
  • dòng thủy triều, dòng chảy thủy triều, dòng triều, luồng chiều, tidal current difference, hiệu số tốc độ dòng triều
  • Toán & tin: khả vi, continuossly differenible, (giải tích ) khai vi liên tục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top