Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dig down” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.253) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be smitten down with the plague, bị bệnh dịch hạch
  • Idioms: to have a down on sb, ghen ghét, thù hận ai
  • / di'fain /, Ngoại động từ: Định nghĩa (một từ...), Định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất, hình thái...
  • Thành Ngữ:, to kick down ladder, từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị
  • Thành Ngữ:, to write down, ghi
  • Idioms: to go down ( from the university ), từ giã(Đại học đường)
  • Idioms: to be ginned down by a fallen tree, bị cây đổ đè
  • Thành Ngữ:, to send down, cho xuống
  • Idioms: to go down before an opponent, bị địch thủ đánh ngã
  • Idioms: to be down in ( at ) heath, sức khỏe giảm sút
  • / pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phố, nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì),...
  • các phím page up/ page down,
  • Thành Ngữ:, to walk down, đi xuống
  • Thành Ngữ:, to sit down, ngồi xuống
  • Thành Ngữ:, to crush down, tán vụn
  • Thành Ngữ:, to look down, nhìn xu?ng
  • Thành Ngữ:, to lie down, nằm nghỉ
  • Idioms: to go down ( fall , drop ) on one 's knees, quì gối
  • Thành Ngữ:, to stamp down, chà đạp
  • Thành Ngữ:, to choke down, nuốt, nén
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top