Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do with” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.813) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • Thành Ngữ:, within an inch of, suýt nữa, gần
  • Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
  • / ´witʃiη /, tính từ, (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ, mê hoặc, quyến rũ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, the witching time ( hour ) of night, canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ...
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • Thành Ngữ:, to be bound up with, gắn bó với
  • Thành Ngữ:, to fall into line with, d?ng ý v?ii
  • Thành Ngữ:, without restraint, thoải mái, thả cửa, thả sức
  • / ´twitʃi /, tính từ, (thông tục) bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật, Từ đồng nghĩa: adjective, people beginning to get twitchy about all these rumours, dân chúng bắt đầu giậm giật...
  • quá khứ phân từ (cổ) của withhold,
  • Thành Ngữ:, out with, cút đi, cút khỏi, ra khỏi
  • Thành Ngữ:, to rub shoulders with, chen vai với (bóng)
  • Idioms: to be transported with, tràn ngập cảm kích bởi, vô cùng cảm kích vì
  • / ə'filieit /, Ngoại động từ: nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, ( + to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác), (pháp lý) xác định tư cách làm bố một...
  • Thành Ngữ:, there is no smoke without fire, (tục ngữ) không có lửa sao có khói
  • Thành Ngữ:, to weigh in with, viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
  • Thành Ngữ:, to begin with, trước hết là, đầu tiên là
  • Idioms: to take counsel with, tham khảo ý kiến với ai
  • Thành Ngữ:, in comparison with, so với
  • Thành Ngữ:, to bear comparison with, comparison
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top