Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Down to” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.096) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to come down, xu?ng, di xu?ng
  • Thành Ngữ:, to tear something down, giật đổ
  • Thành Ngữ:, to lump down, ngồi phệt xuống
  • Thành Ngữ:, to go down, xu?ng, di xu?ng
  • Thành Ngữ:, to run down, ch?y xu?ng (du?ng d?c...)
  • Thành Ngữ:, to talk somebody down, nói chặn họng
  • Thành Ngữ:, to climb down, trèo xuống, tụt xuống
  • Thành Ngữ:, to wash down, rửa (bằng vòi nước)
  • Thành Ngữ:, to bear down, đánh quỵ, hạ gục
  • nung chảy, Thành Ngữ:, to melt down, nấu chảy
  • Thành Ngữ:, to slap down, phê bình, quở trách
  • thư giãn, thoải mái, thả lỏng, we went to the pub to wind down, chúng ta đi câu lạc bộ để thư giãn
  • / ˈkætɪgəˌraɪz /, Kỹ thuật chung: phân hạng, Từ đồng nghĩa: verb, assort , button down , class , classify , group , identify , peg * , pigeonhole * , put down as...
  • Thành Ngữ:, to fight down, đánh bại, đè bẹp
  • Thành Ngữ:, to burn down, thiêu huỷ, thiêu trụi
  • Thành Ngữ:, to set down, d?t xu?ng, d? xu?ng
  • Thành Ngữ:, to batter down, phá đổ, đập nát
  • Thành Ngữ:, to cast down, vứt xuống, quăng xuống
  • Idioms: to be cast down, chán nản, thất vọng
  • Thành Ngữ:, to grow downwards, giảm đi, bớt đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top