Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Down to” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.096) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to shake down, rung cây lấy quả
  • Thành Ngữ:, to knuckle down, đầu hàng, chịu khuất phục
  • Thành Ngữ:, to strike down, đánh ngã (đen & bóng)
  • Thành Ngữ:, to stroke somebody down, làm ai nguôi giận
  • Thành Ngữ:, to stick down, dán, dán lên, dán lại
  • Thành Ngữ:, to tie down, cột, buộc vào, ràng buộc
  • khớp cầu, components that allow motion in up-and-down and side-to-side direction.,
  • Thành Ngữ:, to cut down, ch?t, d?n (cây); g?t (lúa)
  • Thành Ngữ:, to lay down, d?t n?m xu?ng, d? xu?ng
  • Thành Ngữ:, to whirl down, xoáy cuộn rồi rơi xuống
  • Thành Ngữ:, to howl down, la ó cho át đi
  • Thành Ngữ:, to cool down, nguôi đi, bình tĩnh lại
  • Thành Ngữ:, to gun sb down, bắn gục, hạ gục
  • Thành Ngữ:, to win hands down, th?ng l?n, th?ng d?m
  • Thành Ngữ:, to draw down, kéo xu?ng (màn, mành, rèm...)
  • Thành Ngữ:, to rub down, chà xát; chải (mình ngựa)
  • Thành Ngữ:, to plough down, cày vùi (rễ, cỏ dại)
  • Thành Ngữ:, to sponge down, xát, cọ (bằng bọt biển)
  • Thành Ngữ:, to back down, bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui
  • Thành Ngữ:, to bring down, đem xuống, đưa xuống, mang xuống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top