Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Down to” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.096) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hạ cánh (máy bay), Thành Ngữ:, to touch down, (th? d?c,th? thao) ch?m du?ng biên ngang
  • Thành Ngữ:, to write down, ghi
  • Thành Ngữ:, to send down, cho xuống
  • Thành Ngữ:, to walk down, đi xuống
  • Thành Ngữ:, to sit down, ngồi xuống
  • Thành Ngữ:, to stamp down, chà đạp
  • Thành Ngữ:, to choke down, nuốt, nén
  • Thành Ngữ:, to put down, d? xu?ng
  • Thành Ngữ:, to thrust down, đẩy xuống
  • Thành Ngữ:, to crush down, tán vụn
  • Thành Ngữ:, to look down, nhìn xu?ng
  • Thành Ngữ:, to lie down, nằm nghỉ
  • Thành Ngữ:, to shoot down, bắn rơi
  • Thành Ngữ:, to laugh down, cười át đi
  • Thành Ngữ:, to scrape down, o scrape away
  • Thành Ngữ:, to beat down, đánh trống, hạ
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
  • Thành Ngữ:, to call down, g?i (ai) xu?ng
  • Thành Ngữ:, to put one's foot down, put
  • Thành Ngữ:, to mow down, o mow off
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top