Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Empiète” Tìm theo Từ | Cụm từ (142) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, ceaselessness , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end , infinity , sempiternity
  • đảo ảnh, nghịch ảnh, ảnh ngược, ánh xạ ngược, complete inverse image, nghịch ảnh đầy đủ, complete inverse image, ảnh ngược hoàn toàn
  • không gian đủ, topolocally complete space, không gian đủ topo, topologically complete space, không gian đủ topo
  • hoàn toàn khả quy, completely reducible group, nhóm hoàn toàn khả quy, left sided completely reducible, hoàn toàn khả quy bên trái
  • / in´kɔmpitənsi /, như incompetence, Từ đồng nghĩa: noun, incapability , incapacity , incompetence , powerlessness
  • hệ trực giao, complete orthogonal system, hệ trực giao đầy đủ
  • Thành Ngữ:, to be in complete ignorance of ..., hoàn toàn chẳng biết gì về........
  • / in¸keipə´biliti /, danh từ, sự không đủ khả năng, sự bất tài, sự bất lực, Từ đồng nghĩa: noun, incapacity , incompetence , incompetency , powerlessness , helplessness , impotence , inadequacy...
  • Danh từ: (khoáng chất) emplectit, Địa chất: empletit,
  • đều đều, đơn điệu, absolutely monotonic function, hàm đơn điệu tuyệt đối, completely monotonic sequence, dãy hoàn toàn đơn điệu, monotonic reasoning, sự lập luận...
  • hàm gama, hàm gamma, hàm gama, incomplete gamma function, hàm gamma khuyết
  • / ´θʌrə¸peist /, tính từ, hay (ngựa), (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, all-out , complete , exhaustive , full-dress , intensive , thoroughgoing
  • an electrical switch that completes a circuit to the back up lights whenever the reverse gear if engaged., nút điều khiển đèn chiếu hậu,
  • / 'æntai /, Giới từ: chống lại, tiền tố, Đối lập, chống lại, ngược, trái với, phòng ngừa, Từ đồng nghĩa: noun, they are completely anti the new...
  • / ´hə:niə /, Danh từ: (y học) chứng sa ruột, chứng thoát vị, Y học: thoát vị, complete hernia, thoát vị hoàn toàn, encysted hernia, thoát vị nang hóa,...
  • Toán & tin: bị rẽ nhánh, completely ramified, (giải tích ) hoàn toàn rẽ nhánh
  • / ¸sempi´tə:niti /, danh từ, tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu, tính bất diệt, Từ đồng nghĩa: noun, eternality , eternalness , infinity , perpetuity
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • / ¸sempi´tə:nəl /, Tính từ: (văn học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) vĩnh viễn, vĩnh cửu, bất diệt, mãi mãi, đời đời, Từ đồng nghĩa: adjective, infinite,...
  • trường được sắp, trường được sắp xếp, sắp thứ tự, complete ordered field, trường được sắp toàn phần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top