Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Helicon” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.661) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´helikɔn /, Danh từ: (thần thoại,thần học) ngọn núi của nàng thơ, nguồn thơ, nguồn thi hứng, ( helicon) kèn tuba lớn (trong các dàn nhạc quân đội),
  • như helicoid,
  • Danh từ: thuốc lang băm; phương thuốc vạn năng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: noun, catholicon...
  • Phó từ: như một sự lựa chọn, ngoài ra, you can go there by helicopter or alternatively by car ., bạn có thể đến đó bằng máy bay trực thăng...
  • / 'eəkrɑ:ft /, máy bay, tàu bay, khí cầu, thiết bị bay, máy bay, phi cơ, noun, airliner , airship , balloon , blimp , chopper * , dirigible , flying machine , flying saucer , helicopter , jet , ufo , zeppelin , aerostat...
  • / ¸pænə´siə /, Danh từ: thuốc bách bệnh; thuốc chữa mọi bệnh tật, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , cure , elixir , nostrum , patent medicine , relief ,...
  • / ´kjuər¸ɔ:l /, danh từ, thuốc bách bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , elixir , magic bullet , magic potion , nostrum , theriac , universal remedy , balm , medicine , panacea , remedy
  • / ¸peri´hi:liən /, như perihelia, Toán & tin: (thiên văn ) điểm cận nhật, Kỹ thuật chung: điểm cận nhật, perihelion shift, dịch chuyển (của) điểm...
  • cao su silicon, cao su xilicon, cao su si-1i-con,
  • / ´hi:liou¸sentrik /, Tính từ: Đo từ tâm mặt trời, lấy mặt trời làm tâm, nhật tâm, Kỹ thuật chung: nhật tâm, heliocentric coordinates, tọa độ nhật...
  • bánh khía hình xoắn ốc, bánh răng xoắn, bánh răng nghiêng, bánh răng côn xoắn, bánh răng nghiêng, bánh răng xoắn, helical gear drive, truyền động bánh răng nghiêng, double helical gear, bánh răng xoắn kép, helical...
  • cửa silic, n-channel silicon-gate mos process, quá trình mos của silic kênh n, silicon gate technology, công nghệ cửa silic, silicon gate transistor, tranzito cửa silic
  • lớp bọc silicon, vỏ silicon,
  • sự silicon hóa, sự tạo silicon,
  • Tính từ: Được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng, heliborne troops, quân được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng
  • nhựa silicôn, nhựa silicon,
  • Nghĩa chuyên nghành: dây hút mềm silicon,
  • chất đàn hồi silicon, thể đàn hồi silicon,
  • quang tranzito, tranzito quang điện, silicon phototransistor, quang tranzito silic
  • nền silic, đế silic, p-type silicon substrate, đế silic loại p
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top