Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Karma” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.517) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸fa:məkouki´netik /, Tính từ: (thuộc) xem pharmacokinetics,
  • / 'sækərəm /, Danh từ: Đường mía, Y học: đường, đường mía,
  • Tính từ: dễ bị kích thích, dễ bị kích động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agitable , alarmable ,...
  • Tính từ: thâu đêm suốt sáng, suốt đêm, an all-night pharmacy, nhà thuốc bán suốt đêm
  • / rɪˈtaɪərmənt /, Danh từ: sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự nghỉ việc, (quân sự) sự rút lui, (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc, (tài chính) sự rút...
"
  • / əˈkwaɪərmənt /, Danh từ: sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, ( số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do...
  • / ´dekərətivnis /, Xây dựng: tính trang hoàng, tính trang trí,
  • / ¸prɔsen´kaimətəs /,
  • bộ giàn lái ackerman, hệ thống lái kiểu ackerman, bộ phận lái ackerman,
  • / ¸teli´kæmərə /, Danh từ: máy chụp ảnh xa, Điện lạnh: camera truyền hình,
  • / kə´ma:ndə in tʃi:f /, danh từ, tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, Động từ, là tổng tư lệnh,
  • / ¸brɔηkə´maikousis /, Y học: bệnh nấm phế quản,
  • / ¸ju:ni´kæmərəl /, Tính từ: chỉ có một viện lập pháp, độc viện, Y học: một ngăn, một buồng,
  • / ´sʌbkə¸ma:nd /, Toán & tin: lệnh con, lệnh con, lệnh phụ, Kỹ thuật chung: lệnh phụ,
  • / ´ælkə¸maiz /, Ngoại động từ: làm biến đổi (như) thể bằng thuật giả kim, làm biến hình, làm biến chất, Kỹ thuật chung: biến chất,
  • / 'sa:senkaimə /, Danh từ: mô mềm có hạt, mô mềm có chứa gelatin (san hô),
  • / 'kɑ:mə /, Danh từ: ( phật giáo) nghiệp chướng, quả báo, Từ đồng nghĩa: noun, atmosphere , aura , destiny , fate , feeling , kismet , power , vibrations
  • /,kæmə'ru:n/, tên đầy đủ:cộng hoà cameroon, tên thường gọi:cameroon, diện tích:475,440 km² , dân số:16.380.005 (2005), thủ đô:yaoundé, là một nước cộng hoà nhất thể tại miền trung châu phi. nằm bên vịnh...
  • / kə´mə:ʃə¸laiz /, Ngoại động từ: thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán, hình thái từ: Cơ khí...
  • / ¸inkə´məudiəsnis /, danh từ, tính khó chịu, tính phiền phức, tính bất tiện, sự quá chật chội bất tiện, Từ đồng nghĩa: noun, discomfort , incommodity , trouble
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top