Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn MHZ” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.699) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • Danh từ ( số nhiều không đổi hoặc tupis): người thuộc dân da đỏ vùng thung lũng amazôn, dân da đỏ vùng amazôn, tiếng của người...
  • nguyên tử kaon, nguyên tử mezon k,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ´oupiə¸mizəm /, danh từ, sự nghiện thuốc phiện,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / ´benθə¸mizəm /, Danh từ: thuyết ben-tam, thuyết vị lợi,
  • / ´endemizəm /,
  • nguyên tử mezon,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • hàm số chuyển, hàm chuyển mạch, hàm logic, switching function minimization, đơn giản hóa các hàm lôgic
  • / ¸nju:miz´mætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khoa nghiên cứu tiền đúc, sự sưu tầm các loại tiền, Kinh tế: cổ tiền học, tiền tề học,...
  • dầu mazut cặn, dầu nhiên liệu gốc (sản phẩm chưng cất),
  • anbumoza niệu bence jones,
  • thử nghiệm tần biên amazon,
  • Danh từ: dầu mazut, mazút, dầu mazut, mazut-delivery pipeline, đường ống (dẫn) mazut
  • Danh từ: (hoá học) mêzitilen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top