Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn MHZ” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.699) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên nghành: một tần số ở dải tần âm cao, từ 30 đến 300 mhz, một tần số ở dải tần âm cao, từ 30 đến 300 mhz,
  • megahec, mhz,
  • một hệ thống truyền thông sử dụng tín hiệu radio tần số cao, vượt quá 800 mhz, đối với truyền dữ liệu, hình ảnh, âm thanh. những đường này cần có đường kết nối thực giữa các anten truyền.,...
  • tần số rất cao (trong dải từ 30 đến 300 mhz),
  • năng lượng tự do, năng lượng tự do helmhholtz, thế helmholtz, thế nhiệt động đẳng tích,
  • hàm helmholtz, specific helmholtz function, hàm helmholtz riêng
  • công thoát, hàm helmholtz, thế nhiệt đọ đẳng tích, năng lượng tự do, năng lượng tự do gibs, năng lượng tự do helmholtz, thế helmholtz, năng lượng tự do, free energy function, hàm năng lượng tự do, gibbs free...
  • máy phát mhd, máy phát từ thủy động, magneto hydro dynamic generator ( mhd generator ), máy phát từ thủy động (plasma)
  • hàm grin, hàm green, helmholtz green's function, hàm green helmholtz
  • / ´krumhɔ:n /, Danh từ (cũng) crumhorn: loại sáo, kèn thời trung cổ,
  • định lí helmholtz-thevenin,
  • định lý helmholtz-thévenin,
  • định lý thévenin, định lí thevenin, định lý helmholtz, định lý thévenin,
  • hàm green helmholtz,
  • cuộn helmholtz, cuộn dây helmholtz,
  • / ˈmɛzəfɪl, ˈmɛs-, ˈmizə-, -sə- /, Thực vật học: thịt lá (diệp nhục),
  • / ´gaigə¸hə:ts /, Điện tử & viễn thông: gigahec, gigahertz (ghz), gigahéc
  • bình cộng hưởng helmholtz, bộ cộng hưởng helmholtz,
  • / 'fɑ:mhænd /, Danh từ: tá điền; công nhân nông trường,
  • phần ngàn henry, mh, mili henry, milihenry,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top