Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn OK” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.303) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự trả tiền mặt, trả tiền mặt, trả tiền ngay, trả tiền mặt, trả tiền ngay, cash payment book, sổ trả tiền mặt, control of cash payment, quản lý chi trả tiền mặt
  • / ´pʌlkri¸tju:d /, Danh từ: vẻ đẹp, Từ đồng nghĩa: noun, adorableness , allure , allurement , attraction , elegance , exquisiteness , glamor , good looks , handsomeness...
  • Thành Ngữ:, kerb-stone broker, tay buôn chứng khoán chợ đen
  • Thành Ngữ:, in token of something, làm bằng chứng của cái gì
  • / ´soup¸bɔksə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn giả ở ngoài phố,
  • Idioms: to be in sb 's black books, không được ai ưa, có tên trong sổ đen của ai
  • / ´flɔkju:l /, Danh từ: bông, cụm (xốp (như) len) ( (cũng) flocculus),
  • / nɔk´tæmbjulənt /, tính từ, hay đi chơi đêm, ngủ đi rong, miên hành,
  • / ,ɔksi'dentəlaiz /, ngoại động từ, tây phương hoá, Âu hoá, Âu tây hoá,
  • / ´autəv´pɔkit /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trả bằng tiền mặt, nợ tiền mặt, không có vốn, không có của,
  • / ´bed¸rɔk /, Xây dựng: nền đá cứng, tầng đá gốc, Kỹ thuật chung: đá nền, Địa chất: đá gốc,
  • / pri:´figəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, augury , forerunner , foretoken , portent , presage , prognostic , prognostication , sign
  • Danh từ: phiến đá lát lề đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen, kerb-stone broker, tay buôn chứng...
  • Danh từ: tiếng thì thầm, tiếng thì thào, she spoke in an under-breath, cô ấy nói thầm, (ngôn ngữ học) thì thào (âm),
  • / in¸dɔktri´neiʃən /, Danh từ: sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền giáo, Điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo; điều được thấm...
  • / ¸intə´lɔkjutəri /, Tính từ: (thuộc) cuộc nói chuyện; xảy ra trong cuộc nói chuyện, xen vào trong cuộc nói chuyện, (pháp lý) tạm thời (quyết định),
  • Thành Ngữ:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • Phó từ: Đáng kể, thấy rõ, đáng kể, the patient looks appreciably pale, người bệnh trông tái nhợt thấy rõ
  • / kə´lɔkjutə /, Danh từ: người nói chuyện (với ai),
  • / ´prɔkju¸rətəri /, danh từ, giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top