Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn agnail” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.954) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sə:vail /, Tính từ: (thuộc) người nô lệ; như người nô lệ, nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´bentə¸nait /, Danh từ: (khoáng chất) bentonit; loại đất sét có giá trị dễ thấm nước, Xây dựng: sét bentonit, Kỹ thuật...
  • / di´klainəbl /, tính từ, (ngôn ngữ học) có thể biến cách,
  • / ¸ænælfə´betik /, Tính từ: không biết chữ; mù chữ, Danh từ: người không biết chữ; người mù chữ,
  • / ´fainaitnis /, Danh từ: sự có hạn; tính có hạn, cái hữu hạn, Điện lạnh: tính hữu hạn,
  • / ,ænə'litiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: môn phân tích, môn giải tích, giải tích học, phân tích học,
  • / ¸ɔ:gənai´zeiʃənəl /, tính từ, (thuộc) tổ chức, cơ quan, (thuộc) sự tổ chức, cấu tạo, excellent organizational skills, tài tổ chức xuất sắc
  • / ´sə:mə¸naizə /, danh từ, người giảng đạo, nhà thuyết giáo, nhà thuyết pháp, người khiển trách, người lên lớp (nghĩa bóng),
  • / ´dʒə:nəlist /, Danh từ: nhà báo, ký giả, Từ đồng nghĩa: noun, announcer , broadcaster , columnist , commentator , contributor , correspondent , cub , editor , hack...
  • Danh từ: Điện áp thấp, hạ thế, điện áp thấp, hạ áp, low voltage ac (lvac), nguồn ac điện áp thấp, low voltage differential (lvd), vi sai điện áp thấp, low voltage differential signalling...
  • / ´mænəlis /, tính từ, thiếu lịch sự, thiếu lễ độ, khiếm nhã,
  • / ´ɔ:gə¸naizə /, Danh từ: người tổ chức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn, Xây dựng: tổ chức viên, Kỹ...
  • / ¸rɔntgənai´zeiʃən /, Danh từ: sự chiếu tia rơnghen, sự chiếu tia x, Y học: sự chịu tác dụng tia rơngen,
  • /æη'gwilə/, Danh từ: Đảo anguilla (một đảo trong quần đảo british west indies ở phía bắc leeward islands, trên biển caribbean. thủ phủ: valley),
  • / ´tʃænəliη /, Cơ khí & công trình: sự uốn sóng (tôn), Xây dựng: hệ kênh, Kỹ thuật chung: sự xoi rãnh,
  • / ´ka:bə¸nait /, Hóa học & vật liệu: cacbonit, thuốc nổ có than, Điện: than cốc tự nhiên, Địa chất: cacbonit, cốc...
  • / ¸ekstə´næliti /, Danh từ: tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài, ( số nhiều) những cái bên ngoài, Kinh tế: tác ngoại tính, Ảnh hưởng của...
  • / kænə´likjuləs /, Danh từ, số nhiều canaliculi: Ống nhỏ; rãnh nhỏ; đường kính nhỏ, Y học: tiểu quản, Y Sinh: lệ quản,...
  • / ´ʃipkə¸næl /, danh từ, kênh đào đủ rộng và sâu cho tàu thuyền đi biển chạy qua,
  • / in´tə:nəli /, phó từ, bên trong, nội tại, ngầm, Từ đồng nghĩa: adverb, this solution should not be internally taken, dung dịch này không uống được, your arguments are not internally consistent,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top