Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn applicant” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.486) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chương trình ứng dụng, phần mềm ứng dụng, chương trình phần mềm, ứng dụng, phần mềm ứng dụng, application software installation server (asis), máy chủ cài đặt phần mềm ứng dụng, application software program,...
  • hạn mức được chỉ định thầu, monetary limits permitting for application of direct procurement form, giới hạn mức tiền cho phép được thực hiện theo hình thức chỉ định thầu
  • Nghĩa chuyên ngành: application and allotment,
  • hiệp hội, hiệp hội ứng dụng, application association (aa), hiệp hội ứng dụng
  • ứng dụng thứ cấp, secondary application program, chương trình ứng dụng thứ cấp
  • hãm khẩn, emergency application position, vị trí hãm khẩn
  • hướng ứng dụng, application-oriented language, ngôn ngữ hướng ứng dụng
  • toàn bình phong, full-screen application, ứng dụng toàn-bình phong
  • siêu phương tiện, hypermedia application, ứng dụng siêu phương tiện, hypermedia document, tài liệu siêu phương tiện
  • giao diện phần mềm, application software interface (asi), giao diện phần mềm ứng dụng
  • đối tượng ứng dụng, application object name, tên đối tượng ứng dụng
  • trình đơn điều khiển, thực đơn khiển, application control menu, trình đơn điều khiển ứng dụng, control-menu box, hộp thực đơn khiển
  • người thảo chương, lập trình viên, application programmers toolkit (apt), bộ công cụ của các lập trình viên ứng dụng
  • hướng bó, batch oriented applications, ứng dụng hướng bó, batch oriented bmp program, chương trình bmp hướng bó
  • / in´tri:ti /, Danh từ: sự khẩn nài, lời cầu khẩn, lời nài xin, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, appeal , application...
  • tín dụng chứng từ, documentary credit application, đơn xin mở tín dụng chứng từ, outward documentary credit, tín dụng chứng từ xuất khẩu
  • / ə'sidjuəsnis /, danh từ, tính siêng năng, tính chuyên cần, Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity , industriousness , industry , sedulousness
  • quản lý mạng truyền thông, communication network management applications (cnma), những ứng dụng quản lý mạng truyền thông, communication network management interface (cnmi), giao diện quản lý mạng truyền thông
  • công tắc áp lực trong hệ thống chống bó cứng phanh, sensor that monitors hydraulic system pressure and controls pump motor in an abs application.,
  • Danh từ: sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ( (cũng) industry), Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top