Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn arbor” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.674) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • liên kết cacbon, unsaturated carbon-to-carbon bond, liên kết cacbon-cacbon chưa no
  • nhóm hydrocarbon, nhóm hyđrocarbon, chlorinated hydrocarbon group, nhóm hyđrocarbon (có thành phần) clo, fluorinated hydrocarbon group, nhóm hyđrocarbon chứa flo
  • Hoá học: fulơren, một dạng thù hình của carbon, là dạng phân tử lớn tạo bởi nhiều nguyên tử carbon (c20, c60...)
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear): tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, Nội động từ .forbore, .forborne:...
  • a canister of carbon granules that absorbs fuel vapors when engine is shut off., pin carbon của máy lọc không khí (có tác dụng hút các hơi nhiên liệu khi động cơ ngừng hoạt động),
  • hydrocacbon chứa flo, hyđrocarbon chứa flo, fluorinated hydrocarbon refrigerant, môi chất lạnh hydrocacbon chứa flo, fluorinated hydrocarbon refrigerant, chất làm lạnh hyđrocarbon chứa flo
  • / mɔ´nɔksaid /, Hóa học & vật liệu: monoxit, carbon monoxide, cacbon monoxit, carbon monoxide detector, máy phát hiện cacbon monoxit, dinitrogen monoxide, đinitơ monoxit, lead monoxide, chì mônôxit,...
  • bồ hóng nhiệt, muội than nhiệt, medium thermal carbon black ( mt carbon black ), muội than nhiệt độ trung bình, mt carbon black ( mediumthermal carbon black ), muội than nhiệt trung bình
  • cacbon hoạt hóa, than cháy tốt, hoạt tính, than hoạt tính, activated carbon black, muội than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc dùng than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc than hoạt tính, activated carbon...
  • vỏ bọc được tôi cứng, sự tăng bền bề mặt, sự xementit hóa, sự tôi cứng bề mặt, sự thấm cacbon, gas case hardening, sự xementit hóa bằng khí, carbon case hardening, sự thấm cacbon bề mặt, carbon case hardening,...
  • Danh từ: (hoá học) cacbonila, cacbonin, cacbonyl, carbonyl dichloride, cacbonyl điclorua, carbonyl sulfide, cacbonyl sun phua, carbonyl sulfide, cacbonyl sunfua,...
  • bình (dàn) ngưng môi chất lạnh, bình ngưng môi chất lạnh, dàn ngưng môi chất lạnh, halocarbon refrigerant condenser, dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon
  • hợp chất no mạch thẳng, parafin, paraffinic hydrocarbon, hyđrocacbon parafin, paraffinic hydrocarbon, hydrocarbon parafin, paraffinic oil, dầu parafin, paraffinic precipitation, tách parafin,...
  • bình xăng con, bộ chế hòa khí, carbohydrat hoặc thức ăn giàu carbohydrat,
  • môi chất lạnh hydrocarbon, môi chất lạnh hyđrocarbon,
  • chất lỏng trao đổi nhiệt hydrocarbon, chất tải nhiệt hydrocarbon,
  • đisunfua, đisunphua, disunfit, carbon disulfide, cacbon đisunfua, carbon disulfide, cacbon đisunphua
  • loại hydrocarbon không bão hòa, loại hydrocarbon không bão hòa,
  • ruy băng cácbon, ruy băng carbon, ruy băng than, dải carbon,
  • huyền phù cacbon, spent carbon slurry, huyền phù cacbon thải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top