Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn arbor” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.674) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / a:´mɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) huy hiệu, armorial bearings, hình và chữ trên huy hiệu
  • biến đổi gabor rời rạc (thuật toán),
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Nghĩa chuyên ngành: chuyển tay, Từ đồng nghĩa: verb, arduously , laboriously , strenuously , the hard way , tooth and nail
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • Danh từ: phòng nghiên cứu, phòng thí nghiệm nghiên cứu, phòng thí nghiệm nghiên cứu khoa học, phòng thí nghiệm nghiên cứu, refrigeration research laboratory, phòng thí nghiệm nghiên...
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • kỹ thuật tạo lạnh, kỹ thuật cryo, kĩ thuật làm đông lạnh, kỹ thuật lạnh sâu, cryogenic engineering laboratory, phòng thí nghiệm kỹ thuật cryo
  • Tính từ: chở bằng đường biển, chở bằng tàu thủy (nhất là về thương mại), chở bằng đường biển, seaborne commerce, buôn bán...
  • Tính từ: dã man, man rợ, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbarous , boorish , brutal , coarse , cruel , fierce...
  • điện kỹ thuật, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện, electrical engineering part of design, phần thiết kế kỹ thuật điện, electronics & electrical engineering laboratory (eeel), phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và...
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / ´intrikəsi /, như intricateness, Hóa học & vật liệu: tính phức tạp, Từ đồng nghĩa: noun, elaborateness , complexity , confusion , difficulty , complication,...
  • / bru:´tæliti /, danh từ, tính hung ác, tính tàn bạo, hành động hung ác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, atrocity , barbarism , barbarity , bloodthirstiness...
  • / ,ʤæbə'rændi /, Danh từ: (dược học) lá mao quả, cây chanh tím pilocarpus jaborandi,
  • danh từ, chuyện phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, babble , beauty-parlor chitchat , blab * , blather , casual conversation , chat , chatter , chitchat , chitchat * , conversation , gab , gossip , idle chat , idle...
  • / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage , barbarism , catachresis , corruption , cruel treatment , desecration , dissipation , exploitation...
  • /bɒ'swɑ:nə, tên đầy đủ:cộng hoà botswana, tên thường gọi:botswana, diện tích: 600,370 km² , dân số:1.573.267(2003), thủ đô:gaborone, là nước có chung biên giới với nam phi ở phía nam và đông nam, namibia ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top