Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beady” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.622) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bi:di /, Tính từ: nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng, beady eyes, mắt tròn và sáng
  • / ´ʌvn¸redi /, tính từ, Được chuẩn bị sẵn sàng để nấu, oven-ready chickens, những con gà đã làm sẵn
  • dừng, ổn định, trạng thái ổn định, steady state condition, điều kiện trạng thái dừng, steady state solution, nghiệm dừng, steady-state condition, chế độ dừng ổn...
  • chưa, receive not ready (rnr), chưa sẵn sàng thu, receive not ready packet, bó chưa sẵn sàng để nhận, rnr ( receivenot ready ), chưa sẵn sàng nhận, rnr packet ( receivenot ready packet ), bó chưa sẵn sàng nhận
  • tiền mặt, tiền có sẵn, tiền mặt, tiền có sẵn, pay in ready money, trả tiền mặt, ready money business, buôn bán tiền mặt
  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • dòng ngấm, dòng chảy thấm qua, dòng thấm, steady seepage flow, dòng thấm ổn định, steady state seepage flow, dòng thấm ổn định, three dimensional seepage flow, dòng thấm ba chiều, two dimensional seepage flow, dòng thấm...
  • Tính từ: khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc, a rock-steady chair, một cái ghế vững chắc, a rock-steady friendship, một tình...
  • không ổn định, nonsteady flow, dòng không ổn định, nonsteady temperature, nhiệt độ không ổn định
  • thành ngữ, ready cash, tiền mặt
  • Idioms: to have quick ( ready )tongue, ném miệng
  • dòng một chiều, steady one-dimensional flow, dòng một chiều ổn định
  • Thành Ngữ:, to have a quick ( ready ) tongue, lém miệng; mau miệng
  • Thành Ngữ:, steady !, hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!
  • nóng ẩm, damp heat cyclic test, thử nghiệm chu trình nóng ẩm, damp heat steady state, thử nghiệm nóng ẩm liên tục
  • Idioms: to be ready for any eventualities, sẵn sàng trước mọi biến cố
  • / ´redi¸meid /, làm sẵn; may sẵn (quần áo), Kỹ thuật chung: bê tông trộn sẵn, có sẵn, làm sẵn, ' redit”'we”, tính từ, ready-made clothes, quần áo may sẵn, ready-made shop, hiệu...
  • / ´fɔ:məli /, Phó từ: trước đây, thuở xưa, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, aforetime , already , anciently ,...
  • / ´pri:viəsli /, Phó từ: trước, trước đây, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, ahead , already , ante , antecedently...
  • chấp nhận, nhận, lấy, command to receive, sự điều khiển để thu nhận, ready-to-receive signal, tín hiệu sẵn sàng nhận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top