Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn beady” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5612 Kết quả

  • vynguyen
    25/09/17 11:29:07 2 bình luận
    It is two and a haft feet long, with ears seeming as if they were stuck on, beady eyes and no tail. Chi tiết
  • xtnhan
    03/09/20 10:05:34 3 bình luận
    Cho mình hỏi cụm từ "You got a walk-in already - I am whole" trong ngữ cảnh bên dưới nó có Chi tiết
  • ngoc2006bl
    21/07/16 01:10:55 4 bình luận
    It showed that in Southeast Asia alone, up to 20 percent of annual work hours may already be lost in Chi tiết
  • lenamtran
    22/01/17 09:52:11 2 bình luận
    Họ trả lời có câu: Hope you arm yourself already. Câu này nghĩa là gì vậy. Chi tiết
  • ngoc2006bl
    21/07/16 01:09:35 0 bình luận
    It showed that in Southeast Asia alone, up to 20 percent of annual work hours may already be lost in Chi tiết
  • shoppin
    29/05/19 05:47:10 2 bình luận
    mọi người ơi dịch giúp em câu này với ạ: Removal of selected heavy metals from wash water generated from Chi tiết
  • Sáu que Tre
    04/02/17 02:05:59 16 bình luận
    I live in Kentucky. This is just one of the many I can think of off the top of my head. Chi tiết
  • fara
    09/10/17 03:49:51 4 bình luận
    Living like this we were already dead. Chi tiết
  • ngdung1968
    28/10/18 11:36:13 0 bình luận
    Nhờ các bạn dịch câu này: He did not,however,order them to repay 15000$ they had already spent, instead Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top