Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn between” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.541) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, between the cup and the lip a morsel may slip, miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất
  • Thành Ngữ:, to read between the lines, read
  • Thành Ngữ:, to draw an analogy , a comparison , a parallel between sth and sth, so sánh cái gì v?i cái gì
  • Phó từ: bằng con đường ngoại giao, bằng biện pháp ngoại giao, any dispute between those two nations will be diplomatically settled, mọi sự tranh...
  • Thành Ngữ:, to breed ( make , stir up ) bad blood between persons, gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia
  • Tính từ: thuộc về thể (ngôn ngữ học), there is an aspectual difference between ' we translated a document ' and ' we were translating a document ', có...
  • a test for good contact between cables and terminals., kiểm tra cọc bình ắc quy,
  • Thành Ngữ:, to come ( go ) between the bark and the tree, dính vào chuyện gia đình nhà người ta, can thiệp vào chuyện riêng của vợ chồng người ta
  • Thành Ngữ:, have one's tail between one's legs, (thông tục) thất bại hoàn toàn; thua cúp đuôi
  • Thành Ngữ:, between times, gi?a lúc ?y, trong kho?ng th?i gian ?y
  • Danh từ: cột cổng, between you and me and the gate-post, hết sức bí mật, chỉ có ta biết với nhau
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • / ´bed¸poust /, Danh từ: cột giường, between you and me and the bedpost, chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng)
  • Thành Ngữ:, to hold the balance even between two parties, cầm cân nảy mực
  • small space between moving parts, permitting oil to enter for lubrication., khe hở phần ổ trục,
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • / ´eidʒ¸ould /, Tính từ: lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, age-old culture, nền văn hoá lâu đời, age-old friendship between the two nations, tình hữu nghị...
  • Thành Ngữ:, between the beetle and the block, trên đe dưới búa
  • there's many a slip twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip, (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất,
  • / ´taim¸læg /, Danh từ: khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện có liên quan, Kinh tế: độ trễ thời gian, the time-lag between research and development, khoảng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top