Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn charge” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸mænju´mit /, Ngoại động từ: (sử học) giải phóng (nô lệ), Từ đồng nghĩa: verb, discharge , emancipate , liberate , loose , release
  • phạm nhân, the accuse was/were acquitted of the charge, phạm nhân được tuyên bố trắng án.
  • hệ số lưu lượng, coefficient of discharge through orifice, hệ số lưu lượng lỗ thoát nước
  • nén môi chất lạnh, đẩy môi chất lạnh, refrigerant discharge pipe, ống đẩy môi chất lạnh
  • đường phóng điện, đường xả điện, đường cong lưu lượng, mass discharge curve, đường cong lưu lượng toàn phần
  • Thành Ngữ: tiền bàn, tiền phục vụ, cover charge, tiền tính thêm ngoài khoản ăn uống
  • hạt mang điện, hạt tải điện, hạt mang điện, Địa chất: hạt tích điện, charged particle trap, cái bẫy hạt mang điện
  • / i¸fektju´eiʃən /, danh từ, sự thực hiện, sự đem lại, Từ đồng nghĩa: noun, discharge , execution , prosecution
  • Kỹ thuật chung: đã trả trước, Kinh tế: đã trả cước, đã trả dứt, đã trả trước, charges prepaid,...
  • nhiệt độ phóng điện, nhiệt độ đường đẩy, nhiệt độ xả, nhiệt độ nạp vào, high discharge temperature cutout, rơle nhiệt độ xả cao
  • Idioms: to be in charge, chịu trách nhiệm
  • / ´i:kwə¸laiziη /, Kỹ thuật chung: cân bằng, equalizing bellows, hộp xếp cân bằng, equalizing charge, điện tích cân bằng, equalizing circuit, mạch cân bằng, equalizing current, dòng chảy...
  • Thành Ngữ:, in charge, phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực
  • Thành Ngữ:, to take charge, đảm đương, chịu trách nhiệm
  • Thành Ngữ:, to take in charge, bắt, bắt giam
  • Danh từ: lúc người đấu bò sắp hạ thủ (con bò), giờ phút thử thách, lúc gay go quyết định, Từ đồng nghĩa: noun, charged moment , climax , crucial moment...
  • Idioms: to be under sb 's charge, Đặt dưới sự chăm sóc của ai
  • hệ số phóng điện, hệ số thải, hệ số tháo nước, hệ số gỉ nước, hệ số rỉ nước, hệ số dòng xả, hệ số lưu lượng, spillway discharge coefficient, hệ số lưu lượng đập tràn
  • máy nạp bình điện, thiết bị nạp ắcquy, thiết bị nạp ắc quy, máy sạc bình, thiết bị nạp acquy, bình nạp điện, bộ nạp ắcqui, bộ nạp điện, battery charger bulb, đèn báo của bình nạp điện
  • bắt đầu cứng (matít), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , blow , blow up , burst , detonate , discharge , fire , happen , mushroom , occur , pass ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top