Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cubit” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.649) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kju:bit /, Danh từ: cubit (đơn vị đo chiều dài ngày xưa bằng 45 cm 72), Điện lạnh: bit lượng tử,
  • / ´kju:bikl /, Toán & tin: cubic, Điện lạnh: dạng lập phương, Kỹ thuật chung: lập phương, cubical ellipse, elip cubic, cubical...
  • / ¸ʌndis´pju:təbl /, tính từ, không thể bàn cãi được; không thể bác bỏ được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable...
  • có hình lập phương, dạng bậc ba, binary cubic form, dạng bậc ba nhị nguyên, ternary cubic form, dạng bậc ba tam nguyên
  • elip cubic, ellip cubic,
  • / ´kju:bik /, Tính từ + Cách viết khác : ( .cubical): (toán học) bậc ba, Danh từ: (toán học) đường bậc ba, đường cubic, Cơ...
  • / si:si: /, Viết tắt: centimet khối, phân khối (cubic centimetre), bản sao (carbon copy),
  • tâm mặt, diện tâm, face centered cubic, lập phương diện tâm
  • mật tiếp, osculating circle, vòng tròn mật tiếp, osculating conic, conic mật tiếp, osculating coordinates, tọa độ mật tiếp, osculating cubic, cibic mật tiếp, osculating cubic,...
  • Danh từ: xentimet, một phần trăm của một mét, centimét, cubic centimetre, centimét khối, gram centimetre heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam,...
  • lập phương diện tâm, lập phương tâm mặt, face-centered cubic lattice, mạng lập phương tâm mặt
  • Nghĩa chuyên ngành: ngăn hộc, Từ đồng nghĩa: noun, verb, box , carrel , chamber , corner , cranny , cubbyhole , cubicle...
  • / ´hɛərəm /, Danh từ: hậu cung, Từ đồng nghĩa: noun, concubines , purdah , seraglio , serai , serail , zenana
  • dung tích, sức chứa, thể tích, dung lượng, thể tích, thể tích, dung tích, sức chứa, cubic content of a building, dung tích một ngôi nhà
  • đường đối cực của cubic,
  • / ´ha:lət /, Danh từ: Đĩ, gái điếm, Nội động từ: làm đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , concubine , courtesan , fallen...
  • / ´sʌkjubəs /, Danh từ, số nhiều .succubi: hồ ly tinh; nữ yêu quái (thường) hiện về ăn nằm với đàn ông trong giấc ngủ,
  • cubic có nút,
  • / ʌn´stedinis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unstableness , unsureness
  • / ʌn´kwoutid /, Tính từ: không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra, (tài chính) không định giá, unquoted securities, chứng khoán không định giá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top