Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn engine” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.322) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kỹ nghệ phần mềm, công nghệ phần mềm, kỹ thuật phần mềm, công trình học phần mềm, see ( softwareengineering environment ), môi trường công nghệ phần mềm, software engineering environment (see), môi trường...
  • / ə'plaiəns /, Danh từ: thiết bị; dụng cụ, như fire-engine, Cơ - Điện tử: khí cụ, thiết bị, đồ gá, Cơ khí & công trình:...
  • Tính từ: có lắp máy, front -engined car, ôtô lắp máy phía trước
  • kỹ thuật thông tin, công trình học thông tin, ief ( informationengineering facility ), công cụ kỹ thuật thông tin, information engineering facility (ief), công cụ kỹ thuật thông tin
  • Động cơ diezen, đầu máy điêzen, động cơ dầu, máy điezen, động cơ diesel, động cơ điezen, động cơ điêzen, máy dầu cặn, động cơđiêzen, air cell diesel engine, động cơ điêzen có buồng khí, diesel engine...
  • / ´dʌηki /, Danh từ: con lừa, người ngu đần, donkey (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) đảng dân chủ, (kỹ thuật) (như) donkey-engine, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc,...
  • kỹ thuật năng lượng, ngành năng lượng, kỹ thuật năng lượng, ngành năng lượng, năng lượng học, automatic power engineering, kỹ thuật năng lượng nguyên tử, nuclear power engineering, kỹ thuật năng lượng...
  • điện kỹ thuật, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện, electrical engineering part of design, phần thiết kế kỹ thuật điện, electronics & electrical engineering laboratory (eeel), phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và...
  • công nghệ chất xám, công nghệ tri thức, công nghệ trí thực, kỹ nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ...
  • institute of electrical and electronics engineers - viện kỹ thuật Điện và Điện tử,
  • địa chất công trình, engineering and geological conditions, điều kiện địa chất công trình
  • Danh từ, số nhiều .engine .men: thợ máy,
  • /baioumedikl/, biomedical: y sinh, biomedical engineering, kỹ thuật y sinh
  • a method of reducing hc and co emissions by forcing fresh air into the exhaust ports of the engine., hệ thống bơm khí,
  • viết tắt, nhiên liệu dùng cho động cơ điêden ( diesel-engine road vehicle),
  • động cơ tuabin, tuabin khí, tuabin ga, gas turbine engine, động cơ tuabin khí, jet turbine engine, động cơ tuabin phản lực
  • sự duyệt thiết kế, thẩm tra thiết kế, engineering design review, thẩm tra thiết kế công trình
  • kỹ thuật nhiệt, building heat engineering, mô kỹ thuật nhiệt xây dựng
  • công trình môi trường, công nghệ môi trường, ngành môi trường, planetary environmental engineering, công nghệ môi trường hành tinh
  • / ´hi:t¸endʒin /, Danh từ: Động cơ nhiệt, Kỹ thuật chung: động cơ nhiệt, acoustic heat engine, động cơ nhiệt thính, binary heat engine, động cơ nhiệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top