Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frame” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.387) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao diện quản lý lớp/tuyến nối (frame relay),
  • kéo sợi kiểu nồi-khuyên, ring spinning frame, máy kéo sợi kiểu nồi-khuyên
  • khuôn cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, khuôn cửa sổ, multisash window frame, khung cửa sổ nhiều cánh, window frame rabbet, đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ,...
  • khối truyền, khung truyền, loop transmission frame, khung truyền theo mạch vòng
  • khung siêu tĩnh, statically indeterminate frame, hệ khung siêu tĩnh
  • khung hộp, khung dạng hộp, box-frame window, cửa sổ khung hộp
  • Thành Ngữ:, to return into the framework, hợp nhất, thống nhất
  • / 'lu:və(r) /, như louver, Điện: cánh thông âm, Kỹ thuật chung: cửa chớp, làm cửa mái, louvre frame, khung cửa chớp, thermostatically controlled louvre, cửa...
  • hai nhịp, double two-span frame, khung hai nhịp, two-span beam, dầm hai nhịp
  • siêu tĩnh, siêu tĩnh, statically indeterminable frame, khung siêu tĩnh
  • thiết bị chuyển mạch, data switching equipment (dse), thiết bị chuyển mạch số liệu, digital switching equipment, thiết bị chuyển mạch số, frame-relay switching equipment (frse), thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp...
  • dàn bánh lăn đỡ xích, khung, giàn bánh lăn (đỡ xích), track roller frame, khung bánh lăn xích
  • nhà kiểu khung, nhà khung, timber framed building, nhà kiểu khung gỗ
  • nhiều lớp, nhiều tầng, multitier estuary, vũng nhiều tầng, multitier framework, khung nhiều tầng
  • có ba khớp, ba khớp, three-hinged frame, khung ba khớp, three-hinged truss, giàn ba khớp
  • máy cưa nhiều lưỡi, multiple-blade saw frame, máy cưa nhiều lưới kiểu khung
  • khung kiểu cổng, cổng trục, crane portal frame, khung cổng trục (cần trục cổng)
  • / ´nɔn´pleina: /, Kỹ thuật chung: không phẳng, nonplanar frame, khung không phẳng
  • cầu khung, cầu giàn, rigid frame bridge, cầu khung cứng, suspended frame bridge, cầu khung treo, cantilever frame bridge, cầu giàn-côngxon, hinged frame bridge, cầu giàn có khớp
  • khuôn nước đá, đống (nước) đá, nước đá vụn thành đống, ice mould dump, cơ cấu lật khuôn (nước) đá, ice mould frame, khung khuôn (nước) đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top