Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frame” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.387) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ điều khiển ra/vào, bộ điều khiển nhập/xuất, bộ điều khiển vào/ra, frame input/output controller (fioc), bộ điều khiển/vào ra khung, input/output channel converter + input/output controller chip (iocc), bộ điều...
  • khung thép, khung thép, steel frame construction, kết cấu khung thép
  • tín hiệu chuẩn, tín hiệu định chuẩn, frame reference signal, tín hiệu chuẩn gốc cho mành, reference signal input, đầu vào tín hiệu chuẩn, reference signal method, phương pháp tín hiệu chuẩn gốc, reference signal...
  • mã kênh, deactivation (c/i channel code ) (deac), bỏ kích hoạt (mã kênh c/i), deactivation indication (c/i channel code ) (di), chỉ thị bỏ kích hoạt (mã kênh c/i), frame jump (c/i channel code ) (fj), nhảy khung (mã kênh c/i),...
  • khung ngang, transverse frame action, tác động khung ngang
  • Thành Ngữ:, to frame up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai)
  • thiết bị đầu cuối của frame relay,
  • địa chỉ khung, frame address code, mã địa chỉ khung
  • lớp hội tụ đặc trưng dịch vụ của frame relay,
  • khung trang, khung trang giấy, page frame table (pft), bảng khung trang
  • đập (khung) gỗ, đập bằng gỗ, đập gỗ, a frame timber dam, đập khung gỗ chữ a
  • khung cửa, khuôn cửa, khung cửa, door frame rabbet, đường soi khung cửa
  • nhà khung, nhà nửa gạch, nửa gỗ, wood frame house, nhà khung bằng gỗ
  • kết cấu gỗ, khung gỗ, sườn gỗ, khung gỗ, timber frame wall, tường khung gỗ
  • hệ cột dầm kèo, hệ khung, hệ trụ xà ngang, space frame system, hệ khung không gian
  • khung lắc, khung (cửa sổ) con treo giữa, swing frame grinding machine, máy mài có khung lắc
  • / 'i:zl /, Danh từ: khung vẽ, giá vẽ, Từ đồng nghĩa: noun, frame , mount , tripod
  • hệ phân khe, hệ phân thời lượng, hệ thống có khe rãnh, frame slotted system, hệ thống có khe rãnh mành
  • khung xe thể thao, kết cấu không gian, khung không gian, khung không gian, space frame system, hệ khung không gian
  • / ə´prɔksimətiv /, Tính từ: xấp xỉ, gần đúng, Kỹ thuật chung: gần đúng, approximative method, phương pháp gần đúng, approximative method of frame design,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top