Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fullness” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.496) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mə:θfulnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính hay cười đùa, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness...
  • / ´dʒenjuinnis /, danh từ, tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực, tính thành thật, tính chân thật, Từ đồng nghĩa: noun, realness , truthfulness , validity
  • / ´stedfəstnis;´stedfa:stnis /, danh từ, tính kiên định, tính chắc chắn, tính vững chắc; tính cố định, Từ đồng nghĩa: noun, allegiance , constancy , faithfulness , fealty , loyalty
  • / dʒə´kousnis /, danh từ, sự đùa bỡn, tính vui đùa; tính hài hước, tính khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocosity , jocularity ,...
  • / 'bækwədnis /, danh từ, tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến, tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ, sự ngần ngại, Từ đồng nghĩa: noun, bashfulness , coyness , retiringness...
  • / ´ʃeimfulnis /, danh từ, sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ, Từ đồng nghĩa: noun, disgracefulness , dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness,...
  • / ti´miditi /, danh từ, tính rụt rè, tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính dễ sợ hãi, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidness , hesitancy , indecision...
  • / 'virulənsi /, như virulence, Từ đồng nghĩa: noun, acrimony , bitterness , embitterment , gall , rancor , rancorousness , resentfulness , virulence
  • / prə´lifiknis /, như prolificacy, Từ đồng nghĩa: noun, fecundity , fruitfulness , productiveness , productivity , prolificacy , richness
  • / im´prɔvidəns /, danh từ, tính hoang phí, tính không biết lo xa, Từ đồng nghĩa: noun, wastefulness , shortsightedness , carelessness , neglect , waste
  • / li´bidinəsnis /, danh từ, tính dâm đãng, tính dâm dật, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch , lust , lustfulness , passion , prurience , pruriency
  • / fæs'tidiəsnis /, danh từ, sự khó tính, sự khó chiều; tính cảnh vẻ, sự kén cá chọn canh, Từ đồng nghĩa: noun, care , carefulness , meticulousness , pain , painstaking , punctiliousness...
  • Nghĩa chuyên ngành: cách xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, address , diplomacy , tactfulness , adroitness , composure ,...
  • / mæg'næniməsnis /, Danh từ: như magnanimity, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness ,...
  • / 'weərinis /, danh từ, sự thận trọng, sự cảnh giác, sự đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), Từ đồng nghĩa: noun, alertness , attention , care , carefulness , deliberation...
  • / ´eθikəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, ethicality , morality , propriety , righteousness , rightfulness , rightness
  • / ´dʒɔlinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jollity), Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity...
  • / ´pleni¸tju:d /, Danh từ: sự đầy đủ, sự sung túc, sự phong phú, Từ đồng nghĩa: noun, abundance , bounteousness , bountifulness , plenteousness
  • / ´kɔinis /, danh từ, tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ, tính hay làm duyên làm dáng, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , retiringness , timidity , timidness,...
  • / ´merinis /, danh từ, niềm vui, tính tình vui vẻ, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top