Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn greed” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.762) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lò phản ứng nhân, lò phản ứng briđơ, lò phản ứng tái sinh, fast breeder reactor technology, công nghệ lò phản ứng nhân nhanh, fast breeder reactor, lò phản ứng tái sinh nhanh, fast breeder reactor (fbr), lò phản ứng...
  • rơle cần, rơle cọng từ, rơle lưỡi gà, resonant-reed relay, rơle cộng từ cộng hưởng, dry reed relay, rơle lưỡi gà khô, resonant-reed relay, rơle lưỡi gà cộng hưởng, wet-reed relay, rơle lưỡi gà ướt
  • hàm green helmholtz,
  • tenxơ biến dạng cauchy-green,
  • Thành Ngữ:, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông
  • Thành Ngữ:, a gentleman's agreement, thoả thuận danh dự
  • như greenfinch,
  • giờ greenwich trung bình, giờ gmt,
  • Thành Ngữ:, to look through green glasses, thèm muốn, ghen tức
  • phương pháp hàm green,
  • ống green-field, công ty có vốn rủi ro,
  • biểu đồ kinh độ greenwich,
  • buôn bán nhiều bên, thương mại đa biên, multilateral trade agreement, hiệp định thương mại đa biên
  • / ´gri:n¸ha:t /, Hóa học & vật liệu: gỗ greenheart,
  • đài thiên văn hoàng gia greenwich,
  • Thành Ngữ:, green with envy, ghen tị
  • Thành Ngữ:, familiarity breeds contempt ; too much familiarity breeds contempt, (tục ngữ) thân quá hoá nhờn
  • / ´raifl¸gri:n /, như riflegreen,
  • viện trợ kinh tế, viện trợ kinh tế, agreement on economic aid, hiệp định viện trợ kinh tế
  • Idioms: to be dressed in green, mặc quần áo màu lục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top