Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haven” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.056) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kauədlinis /, danh từ, tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , unmanliness,...
  • / ´greivən /, Tính từ: tạc, khắc, Từ đồng nghĩa: adjective, your benevolence is graven for ever on my memory, tấm lòng nhân hậu của ông mãi mãi được khắc...
  • / 'dæstədlinis /, danh từ, sự hèn nhát, hành động đê tiện, hành động ném đá giấu tay, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , faint-heartedness , funk , pusillanimity...
  • / rə´peiʃəsnis /, danh từ, sự tham lam, sự tham tàn, tính tham lam, tính tham tàn, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapacity , ravenousness
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • / ´mɔksi /, danh từ, (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , backbone , boldness , braveness...
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • / ´hɔgiʃ /, Tính từ: như lợn, (nghĩa bóng) tham ăn; thô tục; bẩn thỉu (như) lợn, Từ đồng nghĩa: adjective, edacious , gluttonous , piggish , ravenous , voracious,...
  • / mouv /, Danh từ: màu hoa cà, Tính từ: có màu hoa cà, Từ đồng nghĩa: adjective, lavender , lilac , plum , violaceous , violet , purple,...
  • / pɔl´tru:n /, Danh từ: người nhát gan, Từ đồng nghĩa: noun, craven , dastard , funk , chicken , coward , milksop , varlet , weakling , yellowbelly
  • / rə´pæsiti /, như rapaciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , ravenousness , avarice , covetousness , cupidity , greed , greediness , thievery , voracity
  • / in´trepidnis /, như intrepidity, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , mettle , nerve...
  • / 'dæstəd /, danh từ, kẻ hèn nhát, kẻ ném đá giấu tay, Từ đồng nghĩa: noun, craven , funk , poltroon , cad , chicken , coward , poltroon . coward , recreant , sneak , wimp
  • / 'væljənsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dũng cảm, sự quả quyết, sự can đảm; lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness...
  • / ¸æni´mɔsiti /, Danh từ: sự thù oán, hận thù; tình trạng thù địch, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to have...
  • / ¸ʌndə´hændidnis /, danh từ, tính chất bí mật, tính chất kín đáo, tính không trung thực, tính nham hiểm, Từ đồng nghĩa: noun, chicanery , craft , craftiness , deviousness , dishonesty...
  • / 'dɔ:ntlisnis /, danh từ, sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , doughtiness , fearlessness , fortitude...
  • / 'væljəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve...
  • / 'væljəns /, danh từ, lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart...
  • / ´ædi¸nɔidz /, Danh từ số nhiều: (y học) nấm v. a.; sùi vòm họng, (y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh v. a., Y học: hạch hạnh nhân ở họng, to have...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top