Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hearing” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.531) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dụng cụ trợ thính, Y học: máy trợ thính, Kỹ thuật chung: máy nghe, Từ đồng nghĩa: noun, hearing aid compatible (hac), máy...
  • panen chèn khung tường, panen ốp tường, panen tường, large wall panel, panen tường cỡ lớn, load-bearing wall panel, panen (tường) chịu lực, nonstandard auxiliary wall panel element, panen tường phụ không tiêu chuẩn,...
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
  • / 'krɔs,hediŋ /, Danh từ: tiểu mục (ở một cột báo) ( (cũng) cross-heading),
  • hệ số hao, hệ số mất mát, hệ số tiêu hao, hệ số tổn hao, hệ số tiêu tán, hệ số tổn thất, hearing loss factor, hệ số tổn thất thính giác, heat loss factor, hệ số tổn thất nhiệt
  • / ´laiiη´in /, danh từ, sự ở cữ, thời kỳ ở cữ, Từ đồng nghĩa: noun, lying-in hospital, nhà hộ sinh, accouchement , birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor , parturition , travail,...
  • tường chắn, tường ngang, tường ngang (chịu lực), load-bearing cross wall, tường ngang chịu lực
  • chứa vàng, gold-bearing quartz, thạch anh chứa vàng
  • / ¸kɔlənаi´zeiʃən /, danh từ, sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá, Từ đồng nghĩa: noun, clearing , establishment , expanding , expansion , founding , immigration , migration , opening...
  • / 'peəring /, Danht ừ: (sinh vật học) sự ghép đôi; kết đôi; kết cặp, Toán & tin: ghép nhân, Điện: ghép cặp dòng,...
  • urani, uranium-bearing mineral, khoáng vật chứa urani
  • ephedringiả, pseudoephedrin,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, talebearing , taletelling
  • cái đui, bạc lót ổ trục, ổ cắm, ống đệm, ống lót ổ trục, main-bearing bushing, ống lót ổ trục chính
  • Thành Ngữ: ngân hàng thanh toán bù trừ, ngân hàng thương nghiệp, ngân hàng bù trừ, ngân hàng hội viên (của sở bù trừ phiếu khoán), clearing bank, chi nhánh ngân hàng hối đoái...
  • / fə´ti:giη /, tính từ, làm mệt nhọc, làm kiệt sức, Từ đồng nghĩa: adjective, draining , exhausting , wearing , wearying
  • dây thần kinh giảm áp cảnh (hering),
  • / ə'ku:ʃmənt /, Danh từ: sự đẻ, Y học: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor...
  • tài khoản (thanh toán bù trừ), tài khoản bù trừ, commercial clearing account, tài khoản thanh toán bù trừ thương mại
  • / ig´zɔ:stiη /, Tính từ: làm kiệt sức, làm mệt lử, Từ đồng nghĩa: adjective, draining , fatiguing , wearing , wearying
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top