Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn housing” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.086) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sai số khép kín, sai số khép, closing error ( ofa traverse ), sai số khép kín (của đường sườn), average closing error, sai số khép trung bình, closing error ( ofa traverse ), sai số khép kín (của đường sườn)
  • triangle closing, sai số khép tam giác, triangle closure , triangle closing, sai số khép tam giác đo
  • Phó từ: Độc ác, tàn bạo, thousands of civilians have been atrociously massacred during that intestine war, hàng nghìn thường dân đã bị thảm sát...
  • Danh từ: một thí nghiệm có tính thống kê có hai kết quả xác suất ngang nhau nhưng loại trừ lẫn nhau, tossing a coin for heads or tails is a bernoulli trail, tung đồng tiền xem sấp ngửa...
  • hóasinh lý,
  • (thuộc) hóasinh lý,
  • phối hợp hóasinh,
  • độ làm lạnh, độ lạnh, nhiệt độ thấp, sự làm lạnh, sự lạnh, nhiệt độ thấp, low temperature fouling, đóng muội do nhiệt độ thấp, low temperature torque, mômen xoắn ở nhiệt độ thấp, low temperature...
  • máy sưởi, dụng cụ sưởi, heating unit grouping, sự ghép bộ máy sưởi
  • Nghĩa chuyên ngành: bán tống tán, bán tống táng, bán trực tiếp cho người tiêu dùng, Từ đồng nghĩa: noun, closing-out sale , inventory-clearance sale
  • re-routing,
  • Thành Ngữ:, first cousin ; cousin german, anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột
  • Thành Ngữ:, to call cousin with somebody, tự nhiên là có họ với ai
  • (thuộc) hóasinh,
  • / ´dɔkjumənt] /, hồ sơ, tài liệu, accounting documents, tài liệu kế toán, activex documents, tài liệu activex, archival documents, tài liệu lưu trữ, bidding documents, tài liệu đấu thầu, closing documents, khép tài liệu,...
  • Thành Ngữ:, a man in a thousand, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
  • Thành Ngữ:, to hit a losing streak, xui xẻo, gặp vận đen
  • hủy gom nhóm, tách nhóm, ungrouping items, tách nhóm các đề mục
  • Thành Ngữ:, a thousand and one, một nghìn lẻ một, vô số
  • Thành Ngữ:, one in a thousand, trong muôn một, nghìn năm có một
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top