Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ignite” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.717) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´digniti /, Danh từ: sự sỉ nhục, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to treat somebody with indignity,...
  • khơi mòi lại, Đánh lửa lại, đốt lại, reignite debate, khơi mòi lại cuộc tranh cãi
  • / ´dignitəri /, Danh từ: người quyền cao, chức trọng, chức sắc của nhà thờ; trùm họ đạo, Từ đồng nghĩa: noun, big gun , big kahuna , bigshot , bigwig...
  • / ´prelit /, Danh từ: giáo sĩ cấp cao (giám mục, tổng giám mục, giáo chủ), Từ đồng nghĩa: noun, abbess , abbot , archbishop , bishop , cardinal , dignitary ,...
  • như big bug, Từ đồng nghĩa: noun, vip , big cat , big cheese , big cheese * , big fish , big gun , big man on campus , big wheel , big wheel * , bigwig , bigwig * , celebrity , dignitary , fat cat , head honcho...
  • Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment , conduct , courtesy , culture , decorum , demeanor , deportment , dignity , elegance , etiquette...
  • / ´lignait /, Danh từ: than non, Kỹ thuật chung: licnit, Địa chất: than linhit, than lignit,
  • / ´mi:nnis /, danh từ, tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity...
  • / əb´skjuənis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , duskiness , murkiness , obscurity , ambiguity , ambiguousness , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , uncertainty...
  • Danh từ: tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, giới quý tộc, tầng lớp quý phái, Từ đồng nghĩa: noun, dignity , elevation , elite ,...
  • / i´kwivəkəlnis /, như equivocality, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , ambiguousness , cloudiness , indefiniteness , nebulousness , obscureness , obscurity , uncertainty , unclearness
  • sự đốt bằng tia lửa, mồi tia lửa, sự đánh lửa, sự mồi bằng tia lửa, sự mồi bằng tia lửa, double spark ignition or dual ignition or twin ignition, sự đánh lửa kép
  • điều chỉnh cháy, sự điều chỉnh thắp sáng, ignition control additive, phụ gia điều chỉnh cháy, surface ignition control additive, phụ gia điều chỉnh cháy bề mặt
  • / bi´nignənsi /, như benignity, Từ đồng nghĩa: noun, altruism , beneficence , benignity , charitableness , charity , goodwill , grace , kindheartedness , kindliness , kindness , philanthropy
  • / ig´naitəbl /, như ignitable,
  • muối rochelle, muối seigntte, muối senhet, muối xenhet,
  • công tắc khoá điện, công tắc đánh lửa, công tắc khóa điện, công tắc, núm công tắc, air start ignition switch, công tắc mồi nổ máy trên không
  • như indefiniteness,
  • cảm biến hall, transistorized coil ignition with hall sensor (tci-h), đánh lửa bán dẫn có cảm biến hall
  • / ou'bleiʃn /, Danh từ: lễ dâng bánh cho thượng đế, Đồ cúng, sự hiến (tài sản) cho tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, benefaction , beneficence , benignity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top