Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn least” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.067) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have no ballast, không chắc chắn
  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • Thành Ngữ:, please yourself, xin cứ làm theo ý mình
  • Thành Ngữ:, to keep abreast of ( with ), keep
  • Thành Ngữ:, to strain at the leash to do sth, hăm hở làm điều gì
  • Danh từ: cuộc du ngoạn, pleasure - trip
  • hooke, hookean elastic solid, vật rắn đàn hồi hooke
  • Thành Ngữ:, to slip the leash, buông lỏng
  • Tính từ: ham mê, khoái lạc, pleasure - seeking
  • răng cong của bánh răng, răng gleason của bánh răng,
  • Thành Ngữ:, the beast, thú tính (trong con người)
  • Thành Ngữ:, to feast away, tiệc tùng phủ phê
  • Danh từ: nhà nghỉ mát, nhà an dưỡng, pleasure - house
  • Từ đồng nghĩa: adjective, delighted , happy , pleased
  • Thành Ngữ:, child at the breast, trẻ còn ẵm ngửa
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • thanh đàn hồi, perfectly elastic bar, thanh đàn hồi lý tưởng
  • chất elastin, thành phần chính của các sợi mô đàn hồi,
  • Danh từ: ( pto) hoặc ( pto) (viết tắt) của please turn over xin giở sang trang,
  • / 'heəstail /, Danh từ: thợ uốn tóc, thợ làm đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top