Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pick” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.469) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be on a sticky wicket, ở thế không lợi
  • phân bổ khóa, phân phát khóa, phân phối khóa, ckd ( cryptographickey distribution center ), trung tâm phân phối khóa mã, cryptographic key distribution center (ckd), trung tâm phân phối khóa mật mã
  • Danh từ: nghệ thuật ảo thị; nghệ thuật thị giác, picasso used the optical art in his pictures, picasso đã từng dùng nghệ thuật ảo thị trong tranh của ông ta
  • Thành Ngữ:, the pick of the basket, những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất
  • Idioms: to have a bone to pick with sb ., có việc tranh chấp với ai; có vấn đề phải thanh toán với ai
  • ban nhiệt. see prickly heat.,
  • / ´epi¸kraisis /, danh từ, số nhiều epicrisises, cơn thứ phát,
  • / ´piktʃə¸pælis /, rạp chiếu bóng, rạp xi nê (như) pictureỵshow, ' pikt‘”,•i”t”, danh từ
  • / ´prikit /, Danh từ: (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh), pricket's sister, hoẵng cái non (hơn 1 năm), cái que nhọn để cắm nến,
  • / ¸semi´trɔpikl /, tính từ, cận nhiệt đới, semitropical weather, thời tiết cận nhiệt đới, semitropical countries, các nước cận nhiệt đới
  • / ´piknik /, Danh từ: picnic; cuộc đi chơi và ăn ngoài trời; bữa ăn ngoài trời, Nội động từ: Đi picnic; đi chơi và ăn ngoài trời; ăn ngoài trời,...
  • Thành Ngữ:, to have a bone to pick with somebody, có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai
  • / ´trɔpik /, Danh từ: (địa lý,địa chất) chí tuyến (vĩ độ 23 độ 27 bắc hoặc nam), ( the tropics) ( số nhiều) nhiệt đới (vùng nằm giữa hai vĩ tuyến đó, có khí hậu nóng),...
  • / kə,laidə'skɔpikəl /, như kaleidoscopic,
  • / ¸misən´θrɔpikl /, như misanthropic,
  • / ¸maikrəs´kɔpikl /, như microscopic,
  • Thành Ngữ:, ( be ) tickled pink/to death, (thông tục) hết sức hài lòng, hết sức thích thú
  • / 'pikənini /, như piccaninny,
  • / ´spikju¸leit /, như spicular,
  • / sʌb´trɔpikəl /, Tính từ: cận nhiệt đới; có tính chất cận nhiệt đới, Toán & tin: (thiên văn ) cận nhiệt đới, subtropical plants, các cây cận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top