Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pick” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.469) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to prick in, trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...)
  • / ¸pə:spi´keiʃəs /, Tính từ: sáng suốt, sáng trí, minh mẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a perpicacious...
  • / di´piktʃə /, ngoại động từ, (như) depict, tưởng tượng,
  • / ´epi¸kjuə /, Danh từ: người sành ăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hưởng lạc ( (cũng) epicurean), Kinh tế: người sành ăn, người theo chủ nghĩa khoái lạc,...
  • / ¸ʌnin´vaitid /, Tính từ: không được mời, Từ đồng nghĩa: adjective, blackballed , excluded , inadmissible , left out in the cold , not in the picture , not wanted...
  • / ´ʌndər¸a:m /, Tính từ: phía dưới cánh tay, dọc theo phía dưới cánh tay, (thuộc) nách; trong nách, cho nách, bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...) (như)...
  • / ˈhɔːsmən /, Danh từ: người cưỡi ngựa, kỵ sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, equestrian , equerry , roughrider , cavalryman , horse guard , dragoon , gaucho , pricker...
  • / ´itʃi /, Tính từ: ngứa; gây ra chứng ngứa, Từ đồng nghĩa: adjective, to have itchy feet, ngứa chân, muốn đi đấy đi đó, tingling , prickling , crawly...
  • / ¸filən´θrɔpik /, Tính từ: thương người, nhân từ, bác ái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, philanthropic...
  • / ¸piktə´græfik /, tính từ, (thuộc) lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình, Từ đồng nghĩa: adjective, hieroglyphic , illustrative , photographic , pictorial
  • / ¸epikjuə´riən /, Tính từ: (thuộc) e-pi-cua, hưởng lạc ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) epicure), Danh từ: người theo thuyết e-pi-cua, người hưởng lạc,...
  • / ´piktə¸græm /, như pictograph, Toán & tin: biểu đồ thống kê, Kỹ thuật chung: biểu đồ, Kinh tế: biểu đồng bằng...
  • / ´pikəlou /, Danh từ, số nhiều .piccolos: (âm nhạc) sáo kim (nhạc cụ giống (như) sáo, có âm cao hơn một quãng tám),
  • / di'pikt /, Ngoại động từ ( (cũng) .depicture): vẽ, mô tả, miêu tả, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, characterize...
  • / ¸aisə´tɔpik /, Tính từ: (hoá học) đồng vị, Toán & tin: hợp luân, Kỹ thuật chung: đẳng hướng, đồng vị, isotopic...
  • thép crom, inox (thép crôm), thép crôm, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel-chromium steel, thép crôm-niken
  • / ´milk¸sɔp /, Danh từ: kẻ khiếp nhược; kẻ nhu nhược, Từ đồng nghĩa: noun, baby * , caitiff , chicken * , chicken heart , chicken liver , cry-baby , deserter...
  • đèn vỏ kim loại côn, ống ảnh, đèn hình, màn ảnh, color picture tube, đèn hình màu, color picture tube, ống đèn hình màu, color television picture tube, đèn hình màu, three-beam color picture tube, đèn hình màu ba chùm,...
  • hình ảnh màu, hình màu, colour picture tube, ống hình màu, three-beam colour picture tube, đèn hình màu ba chùm, three-gun colour picture tube, đèn hình màu ba súng phóng
  • máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezer [freezing system, máy kết đông nhanh trên băng chuyền,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top