Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pick” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.469) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều của picking: Đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa, món bở; bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài,...
  • chùm, chùm ánh sáng, chùm tia sáng, tia sáng, light beam galvanometer, điện kế dùng chùm sáng, light beam pickup, đầu đọc dùng chùm sáng, light-beam galvanometer, điện kế chùm ánh sáng, light-beam galvanometer, điện...
  • Thành Ngữ:, a sad/sorry/nice pickle, tình trạng không may
  • Danh từ: (quân sự) đội quân cảnh (như) picket,
  • làm giòn, tính dễ vỡ, sự hóa giòn, sự giòn, tính giòn, tính giòn, sự hóa giòn, hydrogen embrittlement, làm giòn bằng hiđro, embrittlement caused by pickling, tính dễ vỡ...
  • Thành Ngữ:, fire picket, đội thường trực cứu hoả
  • Idioms: to be in a fine pickle, gặp cảnh ngộ khó khăn
  • thành ngữ, in a pickle, đang gặp rắc rối
  • hội chứng pick,
  • Idioms: to be the very picture of wickedness, hiện thân của tội ác
  • Danh từ: loại xe tải nhỏ, không mui, thành thấp (cho các nhà xây dựng, nông dân.. dùng) (như) pick-up,
  • Thành Ngữ:, a sticky wicket, mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
  • / ´peti¸fɔg /, Nội động từ: cãi cho những vụ lặt vặt (luật sư), cãi cọ lặt vặt, Từ đồng nghĩa: verb, carp , cavil , niggle , nitpick
  • Thành Ngữ:, to kick against the pricks, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
  • / ə´limpik /, Tính từ: (thuộc) đại hội Ô-lim-pích, Cấu trúc từ: the olympic games, Kỹ thuật chung: ô-lim-pic, đại hội...
  • Thành Ngữ:, the pricks ( twinges , qualms , worm ) of conscience, prick ( twinge, qualm, worm)
  • / 'dʌblju: /, danh từ, số nhiều w's, w's, ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket) ( wide, wides), với...
  • Danh từ, số nhiều w's, W's: ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket)...
  • búa đầu nhọn, búa chèn, cuốc chim, electric pick hammer, búa chẹn chạy điện
  • / ´sɔ:nis /, danh từ, sự nghiêm trọng; tình trạng rất lớn, tình trạng rất nhiều, Từ đồng nghĩa: noun, the soreness of his skin, sự đau nhức ở da của nó, ache , pang , prick , prickle...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top