Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pipe” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.542) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tổ máy kết đông, pipe freezer (unit), tổ máy kết đông kiểu ống, thermoelectric freezer unit, tổ máy kết đông nhiệt điện
  • viết nghĩa của pipe conveyor belt vào đây,
  • ống phân phối nước, ống phân phối, distribution pipe line, đường ống phân phối nước
  • móng cọc nâng cao, elevated pipe foundation grill, lưới móng cọc nâng cao
  • mỏ lết đầu vuông, kìm vặn, mỏ nết, clê hàm di động, mỏ lết đầu dẹt, chìa vặn điều cữ, Từ đồng nghĩa: noun, obstruction wrench , pipe wrench , spanner , stillson wrench [tm],...
  • / ¸epifi´nɔminən /, Danh từ, số nhiều .epiphenomena: (y học); (triết học) hiện tượng phụ,
  • / ´pipin /, Danh từ: táo pipin (có đốm ngoài vỏ, trồng từ hạt), Danh từ, (như) .pip: hột (cam, táo, lê), (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt,
  • ống trơn, prime pipe coil, dàn ống trơn
  • đầu nối ống (cần khoan), măng song liên kết ống, mối ống, khớp nối ống, khuỷu ống, đầu nối ống, nối ống, sự nối ống, quick-release pipe coupling, khớp nối ống nhả nhanh
  • đường ống phân phối, distributing pipe line, đường ống phân phối nước
  • đồ gá treo, pipe hanger fixtures, đồ gá treo ống
  • đường ống amoniac, sự đi ống amoniac, ammonia pipe circuit, sơ đồ đường ống amoniac
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • cống bê tông cốt thép, pipe , reinforced concrete culvert, ống cống bê tông cốt thép
  • / 'pi:spaip /, danh từ, Ống điếu hoà bình (của người da đỏ mỹ) (như) pipe of peace,
  • / ´eipeks /, Danh từ, số nhiều apexes, .apices: Đỉnh, ngọn, chỏm, (thiên văn học) điểm apec, Toán & tin: đỉnh, chóp, Xây dựng:...
  • ống đông lạnh, ống kết đông, Địa chất: ống làm lạnh, ống làm đông, freezing pipe rack, giá đỡ ống kết đông
  • Thành Ngữ:, put that in your pipe and smoke it, (thuộc ngữ) anh phải chấp nhận những gì mà tôi đã nói ra, dù thích nó hay không
  • / ´baiped /, Tính từ + Cách viết khác : ( .bipedal) /bai'pedl/: có hai chân (động vật), Danh từ: Động vật hai chân,
  • / ´staipi:z /, Danh từ, số nhiều .stipites: (động vật học) cuống, chân (như) stipe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top