Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn placate” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.697) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ứng dụng sơ cấp, pab ( primaryapplication block ), khối ứng dụng sơ cấp, primary application block, khối ứng dụng sơ cấp, primary application program, chương trình ứng dụng sơ cấp
  • Nghĩa chuyên ngành: application and allotment,
  • giao thức truyền, giao thức truyền thông, alcatel business communication protocol (abc), giao thức truyền thông kinh doanh của alcatel, binary synchronous communication protocol (bisync-ibm) (bsc), giao thức truyền thông đồng bộ...
  • toàn bình phong, full-screen application, ứng dụng toàn-bình phong
  • giao diện phần mềm, application software interface (asi), giao diện phần mềm ứng dụng
  • điểm tác dụng, điểm tác dụng (của lực), điểm tụ, điểm đặt, point of application of a force, điểm đặt lực, point of application of a load, điểm đặt tải trọng, point of application of load, điểm đặt lực...
  • đối tượng ứng dụng, application object name, tên đối tượng ứng dụng
  • Từ đồng nghĩa: noun, entreaty , plea , prayer , supplication
  • silicat bọt, foam silicate concrete, bê tông silicat bọt, foam silicate panel, tấm silicát bọt
  • hãm khẩn, emergency application position, vị trí hãm khẩn
  • / 'neivəl /, Danh từ: rốn, trung tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, omphalic , umbilical , umbilicate , umbilicated, omphalos , umbilicus
  • Nghĩa chuyên ngành: biến màu, màu biến chất, Từ đồng nghĩa: adjective, blue * , indelicate , purple * , racy *...
  • hướng ứng dụng, application-oriented language, ngôn ngữ hướng ứng dụng
  • bre & name / dɪpləmæt /, như diplomatist, Từ đồng nghĩa: noun, agent , ambassador , attach
  • siêu phương tiện, hypermedia application, ứng dụng siêu phương tiện, hypermedia document, tài liệu siêu phương tiện
  • trình đơn điều khiển, thực đơn khiển, application control menu, trình đơn điều khiển ứng dụng, control-menu box, hộp thực đơn khiển
  • người thảo chương, lập trình viên, application programmers toolkit (apt), bộ công cụ của các lập trình viên ứng dụng
  • ngôn ngữ máy (tính), ngôn ngữ mtĐt, ngôn ngữ máy, application computer language, ngôn ngữ máy tính ứng dụng, application computer language, ngôn ngữ máy tính ứng dụng
  • hand placement,
  • cho phép, có hiệu lực, được phép, mail enabled application (mea), ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử), enabled page fault, tín hiệu báo có hiệu lực, enabled instruction,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top