Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn place” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.387) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in high places, trong giới quyền cao chức trọng
  • mặt đường đổ tại chỗ, bê tông đổ tại chỗ, bê tông đúc tại chỗ, cast-in-place concrete caisson, giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
  • / ¸prezi´denʃəl /, Tính từ: (thuộc) chủ tịch, (thuộc) tổng thống; (thuộc) chức chủ tịch, (thuộc) chức tổng thống, presidential place, dinh chủ tịch, dinh tổng thống, presidential...
  • Idioms: to be in place, ở tại chỗ, đúng chỗ
  • / 'hɑ:f'pei /, Danh từ: nửa lương, Kỹ thuật chung: nửa lương, nửa tiền công, Kinh tế: nửa lương, to be placed on half-pay,...
  • Idioms: to have repair to a place, năng tới một nơi nào
  • chính xác đến, chính xác tới, accurate to five decimal places, chính xác đến năm số thập phân
  • Thành Ngữ:, to take place, xảy ra, được cử hành, được tổ chức
  • Idioms: to be located in a place, ở một chỗ, một nơi nào
  • cống bê tông, reinforced concrete sewer cast in place, cống bê tông cốt thép đổ tại chỗ
  • / ´gɔdfɔ¸seikən /, tính từ, (thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn), Từ đồng nghĩa: adjective, a godforsaken place, nơi hoang vắng, nơi khỉ ho...
  • lũ tích, proluvial placer, sa khoáng lũ tích
  • Danh từ: như market square, ( the market place) thương trường,
  • / ´θə:´ti:nθ /, tính từ, thứ 13; thứ mười ba, danh từ, một phần mười ba, người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba, the thirteenth place, chỗ thứ mười ba, the thirteenth of june, ngày mười ba...
  • Thành Ngữ:, one's heart is ( lies ) in the right place, t?t b?ng, có ý t?t, có thi?n ý
  • / ´fa:ðə¸lænd /, Danh từ: Đất nước, tổ quốc, Từ đồng nghĩa: noun, home , motherland , native land , the old country , birthplace , homeland
  • / plə´si:bou /, Danh từ, số nhiều placebos: Y học: giả dược, Từ đồng nghĩa: noun, (y học) thuốc trấn an (làm yên lòng...
  • Thành Ngữ:, to look out of place, có vẻ lúng túng
  • Thành Ngữ:, pride of place, vị trí cao quý
  • dung trọng khô, trọng lượng riêng khô, tỷ trọng khô (đất), tỷ trọng khô (đất), dung trọng khô, inplace dry density, dung trọng khô nguyên thổ, maximum dry density, dung trọng khô tối ưu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top