Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn post” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.044) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pi:es /, Danh từ: ( ps) (viết tắt) của policeỵsergeant (hạ sĩ cảnh sát), (viết tắt) của postscript (tái bút),
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • / iks´pɔstju¸leit /, Nội động từ ( + .with): phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ´renitəns /, danh từ, sự chống lại, sự cự tuyệt, Từ đồng nghĩa: noun, opposition , renitency
  • / ə´pɔstəsi /, Danh từ: sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng, Từ đồng nghĩa: noun, recreance , recreancy , tergiversation
  • / ´pə:tinənsi /, như pertinence, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , relevancy
  • Idioms: to have a disposition to be jealous, có tính ghen tuông
  • / pɔzitiviti /, như positiveness, Toán & tin: tính dương,
  • / te´ridʒinəs /, Kỹ thuật chung: nguồn lục địa, terrigenous deposit, trầm tích nguồn lục địa
  • biên lai gửi tiền, biên lai tiền gửi, biên lai tiền ký quỹ, phiếu gửi tiền, treasury deposit receipt, biên lai tiền gửi kho bạc
  • / ´poust¸bɔi /, danh từ, người đưa thư, xà ích (người có nhiệm vụ cưỡi một trong những con ngựa kéo xe) (như) postilion,
  • Thành Ngữ:, action position, (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu
  • Idioms: to have opposite views, có những ý kiến đối lập nhau
  • Tính từ: không được xét đến, không được bàn đến, không bàn cãi; chưa được bàn cãi, to accept a proposition undebated, chấp nhận...
  • / ə´pɔsteit /, Danh từ: người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, Tính từ: bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng, Từ...
  • bị chậm, làm trễ, chậm thanh toán, Từ đồng nghĩa: adjective, slowed , put off , late , postponed , deferred , retarded , tardy
  • / ´kɔmpɔst /, Danh từ: phân trộn, phân compôt, Ngoại động từ: bón phân trộn, chế thành phân trộn, hình thái từ:
  • nhiệt độ dương, positive temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ dương
  • / ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency
  • bộ giám sát màu, bộ hiển thị màu, màn hình màu, composite color monitor, màn hình màu tổng hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top