Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn probity” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.746) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bu:tlis /, Tính từ: không có giày ống, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, bootless effort, cố gắng vô ích, barren , fruitless , unavailing , unprofitable ,...
  • / ´ræηknis /, danh từ, sự rậm rạp, sự sum sê, sự trở mùi, sự thô bỉ, sự tục tĩu; sự ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , egregiousness , enormity , flagrance...
  • sự thử độ giảm đi của protit,
  • / 'veinis /, danh từ, tính tự phụ, tính tự mãn, tính vô ích, tính không hiệu quả, Từ đồng nghĩa: noun, bootlessness , fruitlessness , unavailingness , unprofitableness , uselessness , vanity...
  • / ´reprəbətiv /, tính từ, có tính chất reprobate,
  • / prə´beiʃənəl /, như probationary,
  • Idioms: to be on probation ., Đang tập sự
  • photphoprotit, photphoprotein.,
  • Kinh tế: ĐỒng lợi nhuận, đồng lợi nhuận, isoprofit, đồng lợi nhuận
  • Thành Ngữ: dùng thử, on probation, đang trong thời gian quản chế
  • Thành Ngữ: thuế di sản, thuế di sản, probate duty, thuế di sản
  • Thành Ngữ:, small profits and quick returns, năng nhặt chặt bị (trong kinh doanh)
  • / ´prɔfitis /, danh từ, nữ tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophesier , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator , anna , cassandra , pythoness , seeress...
  • / ´sæprəlit /, danh từ, (địa lý,địa chất) saprolit, đất bùn thối,
  • / ´proubiti /, Danh từ: tính trung thực, tính liêm khiết, đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, equity ,...
  • / ´prɔfit¸meikiη /, Kinh tế: có mục đích doanh lợi, sự làm ra lợi nhuận, vì mục đích lợi nhuận,
  • / im´proubiti /, Danh từ: sự bất lương, sự gian dối; sự thiếu thành thực, sự không trung thực, Từ đồng nghĩa: noun, corruptness , dishonesty
  • tỉ lệ lợi nhuận, tỷ lệ lợi nhuận, law of falling rate of profit, định luật tỷ lệ lợi nhuận giảm dần
  • / ´prɔfit¸teikiη /, Kinh tế: sự thu được lãi, sự thu hoạch lợi nhuận, thu được lãi,
  • / 'prɔfitə'biləti /, Danh từ: sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi, sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi, Chứng khoán: khả năng sinh lợi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top