Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn publish” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.880) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: người tiền trạm, Từ đồng nghĩa: noun, arranger , press agent , press officer , publicist
  • trách nhiệm dân sự, trách nhiệm nhân sự, public-liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, public-liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
  • gabon, officially the gabonese republic, is a country in west central africa. it borders on equatorial guinea, cameroon, republic of the congo and the gulf of guinea, diện tích: 267,667 sq km, thủ đô: libreville, tôn giáo:, dân tộc:, quốc...
  • phòng đàm thoại, trạm điện thoại, public-call office, trạm điện thoại công cộng
  • Thành Ngữ:, separate establishment, cơ ngơi của vợ lẽ con riêng
  • chiến dịch quảng cáo, impact of a publicity campaign, tác động của một chiến dịch quảng cáo
  • công chứng viên ( notary public),
  • Nghĩa chuyên ngành: có cơ sở, Từ đồng nghĩa: adjective, endowed , set up , established
  • viết tắt, phương tiện giao thông công cộng ( public, .service .vehicle):,
  • hạng đại diện, hãng đại lý, văn phòng đại diện, văn phòng đại điện, establishment of representative office, thiết lập văn phòng đại diện
  • Danh từ: ( republicanỵparty) Đảng cộng hoà,
  • / 'næsnt /, Tính từ: mới sinh, mới mọc, Điện lạnh: sơ sinh, Kỹ thuật chung: mới sinh, a nascent republic, một nước cộng...
  • thành ngữ, banana republic, quốc gia nhỏ bé có nền kinh tế phụ thuộc vào việc xuất khẩu trái cây
  • viết tắt, cộng hoà dân chủ Đức ( german democratic republic),
  • /də'minikə/, dominica is an island nation in the caribbean sea. it should not be confused with the dominican republic, another caribbean nation., diện tích: 754 sq km, thủ đô: roseau, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Thành Ngữ:, the glare of publicity, sự quan tâm sâu sát của các cơ quan truyền thông đại chúng
  • / ˈpʌblɪsaɪz /, như publicize,
  • / ¸ri:intrə´dju:s /, Ngoại động từ: lại giới thiệu, lại đưa vào, Từ đồng nghĩa: verb, reestablish , reinstate , renew , return , revive , reinstitute
  • / ¸kɔlənаi´zeiʃən /, danh từ, sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá, Từ đồng nghĩa: noun, clearing , establishment , expanding , expansion , founding , immigration , migration , opening...
  • / ,pætri'ɔtik /, Tính từ: yêu nước, ái quốc, patriotic songs, những bài hát yêu nước, patriotic members of the public, nhữnh thành viên yêu nước trong công chúng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top