Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn publish” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.880) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Địa danh: tên đầy đủ: republic of zimbabwe = cộng hòa zimbabwe, tên thường gọi: zimbabwe,
  • định danh công cộng, định danh công khai, formal public identifier error, lỗi định danh công cộng
  • / 'ɔbstinitnis /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , pertinaciousness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness...
  • / ´sə:biə /, Quốc gia: the republic of serbia, is a landlocked country in central and southeastern europe, covering the southern part of the pannonian plain and the central part of the balkan peninsula. it is bordered...
  • dịch vụ điện thoại di động, public mobile telephone service (pmts), dịch vụ điện thoại di động công cộng
  • Danh từ: tên đầy đủ: republic of panama: cộng hòa panama . là nước nằm ở phía cực nam trung mỹ. nằm trên một eo đất, panama là một quốc gia liên lục địa kết nối với cả...
  • khóa công cộng, khóa công khai, khóa chung, public key encryption, sự mã hóa khóa công cộng
  • dữ liệu công cộng, public data transmission service, dịch vụ truyền dữ liệu công cộng
  • mạng liên lạc viễn thông, mạng viễn thông, independent telecommunication network (itn), mạng viễn thông độc lập, public telecommunication network (ptn), mạng viễn thông công cộng, switched telecommunication network, mạng...
  • Idioms: to take the sense of a public meeting, lấy ý kiến số đông trong cuộc họp
  • / 'prɔsikju:tə /, Danh từ: (pháp lý) người khởi tố, bên nguyên, Kinh tế: bên nguyên, người khởi tố, public prosecutor, uỷ viên công tố
  • vùng cây xanh, vùng trồng cây, public green zone, vùng cây xanh công cộng, restricted-use green zone, vùng cây xanh hạn chế (sử dụng)
  • văn bản công cộng, văn bản công khai, public text description, mô tả văn bản công khai, public text language, ngôn ngữ văn bản công khai
  • định danh công cộng, formal public identifier error, lỗi định danh công cộng
  • hệ pa, hệ thống phóng thanh, hệ thống truyền âm thanh công cộng (public audio system),
  • Danh từ: cuộc thăm dò dư luận, Kinh tế: thăm dò ý kiến, public opinion poll, cuộc thăm dò ý kiến quần chúng
  • Danh từ: ngành dịch vụ công cộng (cấp nước, điện, mạng lưới xe búyt..), dịch vụ công cộng, ngành công ích, ngành phục vụ công cộng, public utility companies, (thuộc ngữ)...
  • mạng chung, mạng công cộng, public network commuting (pnc), tính toán mạng công cộng, public network operator (pno), nhà khai thác mạng công cộng
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) điện thoại tự động; điện thoại trả tiền, Từ đồng nghĩa: noun, call box , coin telephone , pay station , public telephone...
  • / pə´və:snis /, như perversity, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , pertinacity , perversity , pigheadedness , tenaciousness ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top