Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn purloin” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.496) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, lifted , pilfered , poached , purloined , robbed , rustled , swiped , taken , took
  • / ´pilfərə /, danh từ, sự ăn cắp vặt, kẻ ăn cắp vặt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , purloiner , robber , stealer , thief
  • / 'lɑ:sinə /, Danh từ: kẻ ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , pilferer , purloiner , robber , stealer , thief
  • / ´sə:¸lɔin /, Danh từ: thịt thăn bò (phần ngon nhất của chỗ thịt lưng), Kinh tế: thịt thăn bò, sirloin roast, thịt thăn bò rán, sirloin steak, bít...
  • Danh từ: thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn) (như) tenderloin, bít tết thịt thăn,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu nhà ổ chuột nơi ở của bọn lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, bowery , favela , ghetto , red-light district , skid road , tenderloin
  • / ´tendə¸lɔin /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn) (như) tenderloin steak, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực giải trí (ở niu-oóc...
"
  • (từ cổ,nghĩa cổ) (như) sirloin,
  • sự đầm nén, khuấy luyện, luyện putlinh, sự khuấy luyện thép, sự khuấy trộn, sự luyện puđlinh, sự nhào trộn, nhào trộn [sự nhào trộn], puddling furnace, lò...
  • / ´pə:lju: /, Danh từ, số nhiều purlieus: rìa rừng, mép rừng, ( số nhiều) ranh giới, giới hạn, ( số nhiều) vùng chung quanh, vùng phụ cận, vùng ngoại vi, phần bên ngoài (thành...
  • như neighbourliness,
  • / ´hæηg¸aut /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi lui tới thường xuyên, Từ đồng nghĩa: noun, bar , den * , dive * , haunt * , home , honky-tonk * , joint * , purlieu , resort , stomping ground ,...
  • luồng không khí, dòng không khí, air stream curling, sự xoáy dòng không khí, conditioned air stream, dòng không khí (được) điều hòa, discharge air stream, dòng không khí cấp, hot air stream, dòng không khí nóng, induced...
  • Phó từ: không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ, unashamedly pursuing her own interests, theo đuổi các quyền lợi riêng...
  • / pə:´lɔin /, Ngoại động từ: Ăn cắp, xoáy, ăn trộm thường bằng cách lợi dụng lòng tin của người khác, Từ đồng nghĩa: verb, appropriate , burglarize...
  • / ´puəpɔint /, danh từ, (sử học) áo chẽn đàn ông,
  • đáy lò luyện sắt hạt, đáy lò putlin,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • / hai:pơlink /, Danh từ: (tin học) siêu liên kết, siêu liên kết, nối nhanh, siêu liên kết, insert hyperlink button, nút chèn siêu liên kết
  • Danh từ: (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt), lò khuấy luyện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top