Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn recess” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.223) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'baundlisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness
  • id của nhóm tiến trình, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • sự xử lý tín hiệu, digital signal processing (dsp), sự xử lý tín hiệu số, dsp ( digitalsignal processing ), sự xử lý tín hiệu số
  • bộ xử lý lệnh, machine instruction processor, bộ xử lý lệnh máy
  • Danh từ: (hoá học) mecaptan, mecaptan, mecaptan, electrolytic mercaptan process, quy trình điện phân mecaptan
  • quá trình ngẫu nhiên, purely random process, quá trình ngẫu nhiên thuần túy
  • (tin học) bộ xử lý ngoại vi, ( front end processor),
  • viết tắt, xử lý dữ liệu điện tử ( electronic data processing),
  • phần tử xử lý, thành phần xử lý, central processing element, phần tử xử lý trung tâm
  • federal information processing standards - chuẩn xử lý thông tin liên bang –(mỹ),
  • bộ xử lý vectơ, Kỹ thuật chung: bộ xử lý mảng, apal ( arrayprocessor assembly language ), hợp ngữ bộ xử lý mảng, array processor assemble language (apal), hợp ngữ bộ xử lý mảng,...
  • id của tiến trình, parent process id, id của tiến trình cha
  • / əb´liviəsnis /, danh từ, tính lãng quên, Từ đồng nghĩa: noun, innocence , nescience , unawareness , unconsciousness , unfamiliarity , forgetfulness , oblivion
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombreness,
  • máy xử lý dữ liệu, electronic data processing machine, máy xử lý dữ liệu điện tử
  • blốc neo, gối tựa neo, cái chốt, khối neo, pab ( processanchor block ), khối neo quá trình, process anchor block (pab), khối neo quá trình, qab ( queueanchor block ), khối neo hàng đợi, queue anchor block (qab), khối neo hàng...
  • / ¸inə´tenʃən /, danh từ, sự thiếu chú ý, sự lơ là, sự lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: noun, abstraction , carelessness , disregard , dreaminess , heedlessness , inadvertence , neglect , negligence...
  • đơn vị xử lý trung tâm, central processing unit (cpu), đơn vị xử lý trung tâm (cpu)
  • vị trí đầu cuối, wireless terminal location registration (wtlr), đăng ký vị trí đầu cuối vô tuyến
  • quá trình tĩnh điện, indirect electrostatic process, quá trình tĩnh điện gián tiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top