Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn recess” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.223) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tín hiệu ngắt, process interrupt signal, tín hiệu ngắt quá trình, process interrupt signal, tín hiệu ngắt tiến trình
  • xử lý dữ liệu, xử lý số liệu, xử lý thông tin, xử lý tư liệu, administrative data processing, việc xử lý dữ liệu hành chính, automatic data processing, xử lý dữ liệu tự động, electronic data processing, xử...
  • hệ xử lý dữ liệu, hệ thống máy tính, hệ thống xử lý số liệu, automatic data processing system, hệ xử lý dữ liệu tự động, data processing system security, bảo mật hệ thống máy tính, data processing system...
  • chương trình xử lý, chương trình khai thác, batch message processing program ( bmp program ), chương trình xử lý thông báo theo bó, batch processing program, chương trình xử lý theo bó, bmp ( batch message processing program...
  • bộ xử lý song song, zapp ( zeroassignment parallel processor ), bộ xử lý song song gán zero, zero assignment parallel processor (zapp), bộ xử lý song song gán zero
  • / ´kɔ:lis /, Kỹ thuật chung: không lõi, coreless armature, phần cứng không lõi, coreless induction furnace, lò cảm ứng không lõi, coreless induction heater, bộ gia nhiệt cảm ứng không lõi,...
  • / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unsureness
  • đơn vị xử lí trung ương, bộ xử lí trung tâm, bộ xử lý trung tâm, đơn vị xử lý trung tâm, bộ xử lý trung tâm, central processing unit time, thời gian bộ xử lý trung tâm, target central processing unit, bộ xử...
  • tất định, crypto-deterministic process, quá trình tắt định ngầm, deterministic algorithm, thuật toán tất định, deterministic automaton, ôtômat tất định, deterministic process,...
  • sự chuyển khối, sự truyền chất, truyền chất, mass transfer process, quá trình truyền chất
  • / ´bɔtliη /, Kinh tế: sự chiết chai, vô lọ, cold process bottling, sự chiết chai lạnh, hot-process bottling, sự chiết chai nóng
  • thông tin tri thức, kips ( knowledgeinformation processing system ), hệ thống xử lý thông tin tri thức, knowledge information processing system (kips), hệ thế xử lý thông tin tri thức
  • quá trình sấy, freeze-drying process, quá trình sấy đông, freeze-drying process, quá trình sấy thăng hoa
  • bộ xử lý khối, abp ( actualblock processor ), bộ xử lý khối thực, actual block processor, bộ xử lý khối thực, actual block processor (abp), bộ xử lý khối thực
  • lệnh xử lý, processing instruction entity, thực thể lệnh xử lý
  • cracking xúc tác, crackinh xúc tác (tinh lọc), catalytic cracking process, phương pháp cracking xúc tác, catalytic cracking process, quá trình cracking xúc tác, fluid catalytic cracking, cracking xúc tác tầng sôi, moving bed catalytic...
  • lệnh kép, compound command processor, bộ xử lý lệnh kép
  • /elekˈtrɒnɪkli/, Phó từ: kiểu điện tử, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • quá trình in, sự in, color printing process, quá trình in màu, colour printing process, quá trình in màu
  • nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top