Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rich” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.790) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (chứng) tăng tiết dịch vị, đatiết dịch vị, bệnh reichmann,
  • / ¸kɔndem´neiʃən /, Danh từ: sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt, sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội, lý do để lên án, Nguồn khác:...
  • / tai´reid /, Danh từ: tràng đả kích, tràng tố cáo; bài diễn văn dài chỉ trích, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ¸ænimæd´və:ʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình, Từ đồng nghĩa: noun, accusation , blame , censure , criticism , faultfinding , flak , knock , observation , perception...
  • / ¸ʌnə´kauntəbəlnis /, danh từ, tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu, tính chất không có trách nhiệm,
  • / ¸ʌnə´kauntid¸fɔ: /, danh từ, tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu, tính chất không có trách nhiệm,
  • / ˈkrɪtɪkəl /, Tính từ: phê bình, phê phán, trí mạng, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, phản biện, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, (vật lý);...
  • / kən'dem /, Ngoại động từ: kết án, kết tội, xử, xử phạt, chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội, (nghĩa bóng) bắt buộc, ép, tịch thu (hàng lậu...), thải, loại bỏ đi (đồ...
  • / ˈkɒment /, Danh từ: lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, Nội động từ: bình luận, chú...
  • / ¸ʌnɔb´dʒekʃənəbl /, Tính từ: không thể bị phản đối; không đáng chê trách, Ưa thích, không khó chịu, không chướng tai, không gai mắt, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´plei¸bil /, Danh từ: Áp phích quảng cáo kịch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình biểu diễn (kịch...)
  • tương thích với trình biên dịch fortran vạn năng,
  • / rou´tʌnd /, Tính từ: oang oang (giọng nói), kêu rỗng (văn), béo; phục phịch; tròn trĩnh, mập mạp (về một người), (từ hiếm,nghĩa hiếm) tròn, Từ đồng...
  • / ʌn´i:kwəl /, Tính từ: không đồng đều, không bằng nhau, khác (về kích thước, số lượng..), thất thường, không bình đẳng, không cùng (một trình độ, sức khoẻ, khả năng..),...
  • / ʌn´hi:tid /, Tính từ: không được đun nóng, không được đốt nóng; không được sưởi ấm, không (được) nấu, không (được) ninh, không (được) hầm, không bị kích thích,...
  • / ʌn´tʃeist /, Tính từ: không trong trắng, không trinh bạch, dâm dật, dâm ô; không nghiêm chỉnh, không thích đáng, không phải đạo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ʌn´si:mli /, Tính từ: không chỉnh tề, không đúng lúc, không đứng đắn, bất lịch sự, khó coi, không hợp, không thích đáng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ʌn´præktikl /, Tính từ: không thực hành (đối với lý thuyết), không thiết thực, không có ích, không thích hợp với mục đích ban đầu (lúc nó được làm ra), không thực tế,...
  • phương trình richardson-dushman,
  • / ¸ʌnseri´mouniəsnis /, danh từ, tính không kiểu cách, tính không câu nệ nghi thức, tính không khách sáo, tính không nghi thức, tính không trịnh trọng, tính không lịch sự, tính không lễ phép; tính lấc cấc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top